Bóng đá, Tây Ban Nha: Unionistas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Unionistas
Sân vận động:
Reina Sofia
(Salamanca)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Ivan
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baz Imanol
23
13
1170
1
0
3
0
3
Garcia Carlos
24
8
402
0
0
1
0
26
Garcia Mikel
21
2
11
0
0
1
0
4
Mayor Ramiro
33
12
1053
1
0
1
1
23
Pascual Aitor
26
13
934
0
0
4
0
26
Serrano Garcia Mikel
21
1
6
0
0
0
0
21
Verges Eudald
27
13
1170
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Daniel
25
7
264
3
0
0
0
11
Gomez Alvaro
27
12
691
1
0
0
0
16
Gonzalez Inaki
20
11
776
0
0
3
0
6
Rabadan David
24
13
1082
1
0
1
0
14
Tavares Raul
25
12
290
0
0
2
0
20
Tur Jordi Antonio
26
5
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Adrian
22
1
1
0
0
0
0
8
Martinez Pau
24
13
981
2
0
0
0
19
Monroy Jonny
23
11
513
3
0
0
0
9
Moreno Ivan
27
11
458
0
0
1
0
7
Rastrojo Jorge
24
6
192
1
0
2
0
22
Santamaria Gorka
29
13
858
1
0
2
0
30
Witmer Steffan
19
3
22
0
0
0
0
10
de la Nava Carlos
31
11
753
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llacer Daniel
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Suarez Coronas Lastra Marco
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baz Imanol
23
1
90
0
0
0
0
3
Garcia Carlos
24
1
46
0
0
0
0
26
Garcia Mikel
21
1
45
0
0
0
0
4
Mayor Ramiro
33
1
90
0
0
0
0
23
Pascual Aitor
26
1
18
0
0
0
0
21
Verges Eudald
27
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Daniel
25
1
29
0
0
0
0
11
Gomez Alvaro
27
1
90
0
0
0
0
6
Rabadan David
24
1
90
3
0
0
0
14
Tavares Raul
25
1
69
0
0
1
0
20
Tur Jordi Antonio
26
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Martinez Pau
24
1
73
1
1
0
0
19
Monroy Jonny
23
1
62
0
0
0
0
7
Rastrojo Jorge
24
1
29
0
0
0
0
22
Santamaria Gorka
29
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llacer Daniel
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Ivan
22
13
1170
0
0
0
0
13
Suarez Coronas Lastra Marco
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baz Imanol
23
14
1260
1
0
3
0
3
Garcia Carlos
24
9
448
0
0
1
0
26
Garcia Mikel
21
3
56
0
0
1
0
4
Mayor Ramiro
33
13
1143
1
0
1
1
23
Pascual Aitor
26
14
952
0
0
4
0
26
Serrano Garcia Mikel
21
1
6
0
0
0
0
21
Verges Eudald
27
14
1260
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Daniel
25
8
293
3
0
0
0
11
Gomez Alvaro
27
13
781
1
0
0
0
16
Gonzalez Inaki
20
11
776
0
0
3
0
27
Miki
?
0
0
0
0
0
0
28
Parra Hugo Gutierrez
?
0
0
0
0
0
0
6
Rabadan David
24
14
1172
4
0
1
0
14
Tavares Raul
25
13
359
0
0
3
0
20
Tur Jordi Antonio
26
6
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Adrian
22
1
1
0
0
0
0
8
Martinez Pau
24
14
1054
3
1
0
0
19
Monroy Jonny
23
12
575
3
0
0
0
9
Moreno Ivan
27
11
458
0
0
1
0
7
Rastrojo Jorge
24
7
221
1
0
2
0
22
Santamaria Gorka
29
14
920
1
0
2
0
30
Witmer Steffan
19
3
22
0
0
0
0
10
de la Nava Carlos
31
11
753
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llacer Daniel
34