Bóng đá, Ma-rốc: Union Touarga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Union Touarga
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El Houasli Abderahmane
39
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berqi Achraf
29
3
252
0
0
0
0
4
El Khalej Tahar
27
6
540
0
0
1
0
15
El Khalej Yassine
25
4
340
0
0
1
0
20
Haddad Ilias
35
1
90
0
0
0
0
13
Kajai Youssef
26
7
561
0
0
1
0
25
Lagrimi Ilyass
20
9
746
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahannach Soufyan
29
4
140
0
0
0
0
34
Baallal Adam
17
3
45
0
0
0
0
40
Chakir Adam
18
1
21
0
0
0
0
10
Chemlal Mohamed
29
9
559
0
1
0
0
8
Essahel Mohammed
21
10
561
0
1
1
0
30
Farah Abdellah
23
5
58
0
0
0
0
23
Gadio Papa
23
5
252
0
0
0
0
5
Mourid Aymane
24
10
880
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
27
9
670
0
0
0
0
27
Aqboub Hassan
20
1
31
0
0
0
0
22
Dahak Mouad
19
9
493
3
1
0
0
7
Eddaou Anass
25
9
561
2
1
0
0
31
Essadak Hossam
21
7
507
2
0
2
0
9
Lopes Tiago
25
4
65
0
0
1
0
80
Ndiaye Amadou
24
10
745
3
0
0
0
11
Radid Mohamed
21
3
61
0
0
0
0
17
Zamrat Souhayl
22
4
110
0
0
0
0
19
Zraa Yassine
24
6
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asmama Reda
22
0
0
0
0
0
0
24
Bentayg Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
12
El Houasli Abderahmane
39
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berqi Achraf
29
3
252
0
0
0
0
41
Bou Irkane Abderrahim
?
0
0
0
0
0
0
6
El Alami Ismail
24
0
0
0
0
0
0
4
El Khalej Tahar
27
6
540
0
0
1
0
15
El Khalej Yassine
25
4
340
0
0
1
0
20
Haddad Ilias
35
1
90
0
0
0
0
13
Kajai Youssef
26
7
561
0
0
1
0
25
Lagrimi Ilyass
20
9
746
1
0
0
0
33
Nanah Anas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahannach Soufyan
29
4
140
0
0
0
0
34
Baallal Adam
17
3
45
0
0
0
0
40
Chakir Adam
18
1
21
0
0
0
0
10
Chemlal Mohamed
29
9
559
0
1
0
0
35
El Bouhali Adnane
29
0
0
0
0
0
0
8
Essahel Mohammed
21
10
561
0
1
1
0
30
Farah Abdellah
23
5
58
0
0
0
0
23
Gadio Papa
23
5
252
0
0
0
0
5
Mourid Aymane
24
10
880
0
2
1
0
16
Saidi Aissa
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
27
9
670
0
0
0
0
27
Aqboub Hassan
20
1
31
0
0
0
0
22
Dahak Mouad
19
9
493
3
1
0
0
7
Eddaou Anass
25
9
561
2
1
0
0
31
Essadak Hossam
21
7
507
2
0
2
0
9
Lopes Tiago
25
4
65
0
0
1
0
80
Ndiaye Amadou
24
10
745
3
0
0
0
11
Radid Mohamed
21
3
61
0
0
0
0
17
Zamrat Souhayl
22
4
110
0
0
0
0
19
Zraa Yassine
24
6
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?