Bóng đá, Colombia: U. Magdalena trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
U. Magdalena
Sân vận động:
Estadio Sierra Nevada
(Santa Marta)
Sức chứa:
16 162
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gomez Tovar Guillermo Enrique
28
6
540
0
0
1
0
1
Wallens Johan
32
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Fabian
27
19
1364
1
0
6
0
30
Correa Osorio Andres Felipe
40
31
2755
2
0
5
0
27
Escobar Andres
27
23
1189
2
0
2
0
4
Giraldo Jaime
26
32
2379
0
0
1
0
28
Mercado Jose
21
20
874
0
0
6
1
26
Murillo Jesus
31
1
8
0
0
0
0
18
Ocampo Juan
25
7
598
1
0
0
0
6
Ortiz Dilan
21
17
492
1
0
3
0
14
Pinto Jhoan
19
14
526
2
0
3
0
15
Tegue Caicedo Guillermo Alejandro
24
30
2540
2
0
4
0
20
Tello Juan
22
41
3641
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Giraldo Quintero Juan Diego
27
40
2479
1
0
9
0
29
Gonzalez Arneth
20
20
839
1
0
3
2
10
Sarmiento Jannenson
25
40
2691
11
0
0
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
28
37
2633
2
0
5
1
25
Spina Agostino Luigi
23
32
2483
2
0
13
2
5
Vanegas Roberto
24
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleman Janeth
22
28
979
6
0
2
0
11
Aragon Orles
27
15
598
2
0
0
0
26
Arrieta Gabriel
18
14
287
0
0
0
0
17
Blanco Ruyery
25
20
1242
5
0
4
0
7
Carreno Andres
21
23
1448
9
0
7
0
3
Mera Daniel
24
40
3543
0
0
5
0
19
Mosquera Gustavo
22
3
29
0
0
0
0
8
Sanchez Valentin
22
18
1054
6
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Alvaro
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gomez Tovar Guillermo Enrique
28
6
540
0
0
1
0
22
Ruiz Santiago
20
0
0
0
0
0
0
1
Wallens Johan
32
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Fabian
27
19
1364
1
0
6
0
30
Correa Osorio Andres Felipe
40
31
2755
2
0
5
0
27
Escobar Andres
27
23
1189
2
0
2
0
4
Giraldo Jaime
26
32
2379
0
0
1
0
28
Mercado Jose
21
20
874
0
0
6
1
26
Murillo Jesus
31
1
8
0
0
0
0
18
Ocampo Juan
25
7
598
1
0
0
0
6
Ortiz Dilan
21
17
492
1
0
3
0
14
Pinto Jhoan
19
14
526
2
0
3
0
15
Tegue Caicedo Guillermo Alejandro
24
30
2540
2
0
4
0
20
Tello Juan
22
41
3641
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Giraldo Quintero Juan Diego
27
40
2479
1
0
9
0
29
Gonzalez Arneth
20
20
839
1
0
3
2
10
Sarmiento Jannenson
25
40
2691
11
0
0
0
16
Sencion Rodriguez Cristian Emanuel
28
37
2633
2
0
5
1
25
Spina Agostino Luigi
23
32
2483
2
0
13
2
5
Vanegas Roberto
24
8
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleman Janeth
22
28
979
6
0
2
0
11
Aragon Orles
27
15
598
2
0
0
0
26
Arrieta Gabriel
18
14
287
0
0
0
0
17
Blanco Ruyery
25
20
1242
5
0
4
0
7
Carreno Andres
21
23
1448
9
0
7
0
3
Mera Daniel
24
40
3543
0
0
5
0
19
Mosquera Gustavo
22
3
29
0
0
0
0
8
Sanchez Valentin
22
18
1054
6
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Alvaro
51