Bóng đá, Chilê: Union La Calera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Union La Calera
Sân vận động:
Estadio Municipal Nicolás Chahuán
(La Calera)
Sức chứa:
9 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibanez Matias
37
19
1710
0
0
3
0
1
Pena Canales Jorge Benito
24
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arnijas Luciano
21
1
26
0
0
0
0
34
Brunet Nahuel
24
13
1076
1
0
8
1
13
Ferrario Enzo
24
26
2334
1
0
7
1
22
Ferreyra Nicolas
31
9
534
0
1
5
1
23
Fiamengo Darko
21
4
173
0
0
1
0
26
Maturana Michael
20
3
142
0
0
0
1
5
Munoz Matias
28
24
986
1
2
8
0
24
Parnisari Ezequiel
34
24
1959
1
1
6
1
21
Rebolledo Raimundo
27
23
1921
0
1
6
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
6
208
0
0
0
1
4
Ulloa Diego
21
21
1094
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Wallace Agustin
23
13
1098
0
0
3
0
27
Encinas Axel
20
15
554
0
1
1
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
5
89
0
0
0
0
10
Parra Pablo
30
15
1062
3
2
3
0
7
Valencia Esteban
25
21
1059
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caceres Ariel
25
4
87
0
0
0
0
10
Cavalleri Matias
26
26
1973
2
2
4
1
20
Gigliotti Emmanuel
37
17
722
3
0
3
0
29
Huerta Renato
20
26
973
2
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
25
821
2
3
6
0
9
Romero David
21
11
952
7
0
1
0
19
Soldano Franco
30
28
2330
3
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemma Walter
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ibanez Matias
37
6
540
0
0
0
0
1
Pena Canales Jorge Benito
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferrario Enzo
24
6
479
0
0
2
0
22
Ferreyra Nicolas
31
5
450
1
0
3
0
23
Fiamengo Darko
21
1
35
0
0
0
0
5
Munoz Matias
28
4
140
0
0
0
0
24
Parnisari Ezequiel
34
6
503
0
0
2
0
21
Rebolledo Raimundo
27
4
227
0
0
0
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
3
218
0
0
1
0
4
Ulloa Diego
21
6
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Encinas Axel
20
5
329
0
0
0
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
1
17
0
0
0
0
7
Valencia Esteban
25
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cavalleri Matias
26
7
480
0
0
0
0
20
Gigliotti Emmanuel
37
7
441
1
0
0
0
29
Huerta Renato
20
5
53
0
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
5
144
0
0
0
0
19
Soldano Franco
30
6
525
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemma Walter
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Astudillo Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
12
Ibanez Matias
37
25
2250
0
0
3
0
1
Pena Canales Jorge Benito
24
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arnijas Luciano
21
1
26
0
0
0
0
34
Brunet Nahuel
24
13
1076
1
0
8
1
13
Ferrario Enzo
24
32
2813
1
0
9
1
22
Ferreyra Nicolas
31
14
984
1
1
8
1
23
Fiamengo Darko
21
5
208
0
0
1
0
26
Maturana Michael
20
3
142
0
0
0
1
5
Munoz Matias
28
28
1126
1
2
8
0
24
Parnisari Ezequiel
34
30
2462
1
1
8
1
21
Rebolledo Raimundo
27
27
2148
0
1
6
0
30
Romo Rojas Bruno Sebastian
35
9
426
0
0
1
1
4
Ulloa Diego
21
27
1421
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Wallace Agustin
23
13
1098
0
0
3
0
3
Burgos Ignacio
19
0
0
0
0
0
0
27
Encinas Axel
20
20
883
0
1
1
0
32
Morales Olivares Mauricio Gerardiny
24
6
106
0
0
0
0
35
Ortiz Matias
21
0
0
0
0
0
0
10
Parra Pablo
30
15
1062
3
2
3
0
33
Pedro Joaquin
17
0
0
0
0
0
0
7
Valencia Esteban
25
23
1160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caceres Ariel
25
4
87
0
0
0
0
10
Cavalleri Matias
26
33
2453
2
2
4
1
20
Gigliotti Emmanuel
37
24
1163
4
0
3
0
29
Huerta Renato
20
31
1026
2
0
0
0
17
Ponce Gallardo Walter Benjamin
26
30
965
2
3
6
0
9
Romero David
21
11
952
7
0
1
0
19
Soldano Franco
30
34
2855
3
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemma Walter
51