Bóng đá, Áo: Kleinmunchen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Kleinmunchen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ritter Lara
18
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
D'Angelo Theresa
18
8
582
2
0
0
0
39
Haider Veronika
15
1
6
0
0
0
0
5
Hoke Sophie
17
10
807
0
0
0
0
19
Messthaler Katharina
26
9
576
0
0
1
0
21
Niedermayr Jana
21
11
990
1
0
1
0
7
Rauch Jana
18
4
142
0
0
1
0
Tabban Renad
16
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drescher Nadine
20
8
459
0
0
2
0
10
Grafl Sophie
21
6
341
0
0
0
0
16
Hofschweiger Anika
16
10
462
0
0
1
0
32
Krinzinger Lea
?
5
352
0
0
0
0
37
Mayrhofer Sandra
25
10
898
2
0
2
0
80
Prandstatter Pia
16
1
6
0
0
0
0
23
Schubert Luisa
15
6
159
0
0
0
0
6
Sprung Valerie
19
11
923
1
0
2
0
Strizik Saphira
17
2
99
0
0
0
0
96
Wiener Nadine
28
9
556
0
0
1
0
15
Zeilinger Aurelia
30
11
930
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Grgic Antonela
16
4
117
0
0
0
0
9
Herbst Ella
17
8
529
1
0
0
0
89
Jedvaj Karla
24
11
721
1
0
0
0
17
Sisic Almedina
18
4
279
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Stefan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benesch Nicole
26
0
0
0
0
0
0
1
Innerhofer Jana
16
0
0
0
0
0
0
77
Ritter Lara
18
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
D'Angelo Theresa
18
8
582
2
0
0
0
39
Haider Veronika
15
1
6
0
0
0
0
5
Hoke Sophie
17
10
807
0
0
0
0
19
Messthaler Katharina
26
9
576
0
0
1
0
21
Niedermayr Jana
21
11
990
1
0
1
0
7
Rauch Jana
18
4
142
0
0
1
0
Tabban Renad
16
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drescher Nadine
20
8
459
0
0
2
0
10
Grafl Sophie
21
6
341
0
0
0
0
16
Hofschweiger Anika
16
10
462
0
0
1
0
32
Krinzinger Lea
?
5
352
0
0
0
0
37
Mayrhofer Sandra
25
10
898
2
0
2
0
80
Prandstatter Pia
16
1
6
0
0
0
0
23
Schubert Luisa
15
6
159
0
0
0
0
6
Sprung Valerie
19
11
923
1
0
2
0
Strizik Saphira
17
2
99
0
0
0
0
96
Wiener Nadine
28
9
556
0
0
1
0
15
Zeilinger Aurelia
30
11
930
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Breitwieser Siena
15
0
0
0
0
0
0
29
Grgic Antonela
16
4
117
0
0
0
0
9
Herbst Ella
17
8
529
1
0
0
0
89
Jedvaj Karla
24
11
721
1
0
0
0
17
Sisic Almedina
18
4
279
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Stefan
?