Bóng đá, Argentina: Union de Santa Fe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Union de Santa Fe
Sân vận động:
Estadio 15 de Abril
(Santa Fe)
Sức chứa:
27 358
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campisi Nicolas
28
1
90
0
0
0
0
25
Cardozo Thiago
28
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corvalan Claudio
35
20
1767
0
0
5
1
13
Fascendini Valentin
21
7
83
0
0
1
0
22
Gerometta Francisco
25
6
158
0
0
1
0
26
Luduena Juan
21
3
162
0
0
0
0
34
Pardo Franco
27
23
2070
2
1
4
0
32
Paz Nicolas
22
17
1211
0
0
13
1
14
Pitton Bruno
Vỡ quai hàm
31
19
1331
1
0
3
1
24
Profini Rafael
21
2
13
0
0
0
0
2
Torren Miguel
36
9
648
0
0
1
0
35
Vargas Lautaro
19
22
1648
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Tiago
25
1
9
0
0
0
0
11
Del Blanco Mateo
21
16
702
0
3
1
0
5
Mosqueira Joaquin
20
20
1520
1
1
5
0
28
Pitton Mauro
30
23
1910
2
2
2
0
20
Rivero Simon Gonzalo
21
21
1557
1
1
2
0
10
Roldan Enzo
23
18
548
0
0
1
0
15
Tanda Patricio
22
9
167
0
0
2
0
31
Verde Lionel
20
4
85
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balboa Adrian
30
22
1819
4
2
3
1
30
Domina Jeronimo
19
13
344
4
0
3
0
18
Gamba Lucas
37
22
463
0
0
2
0
9
Morales Gonzalo
21
16
481
4
0
1
0
33
Orsini Nicolas
30
20
1447
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Kily
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campisi Nicolas
28
11
990
0
0
2
0
25
Cardozo Thiago
28
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corvalan Claudio
35
13
1170
1
0
7
0
13
Fascendini Valentin
21
3
84
0
0
0
0
22
Gerometta Francisco
25
3
32
0
0
0
0
34
Pardo Franco
27
11
833
2
0
1
0
32
Paz Nicolas
22
12
887
0
0
3
0
14
Pitton Bruno
Vỡ quai hàm
31
14
913
1
2
0
0
2
Torren Miguel
36
11
782
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Tiago
25
3
70
0
0
0
0
11
Del Blanco Mateo
21
8
324
1
1
1
0
5
Mosqueira Joaquin
20
12
960
2
0
5
0
28
Pitton Mauro
30
14
1051
0
1
2
0
10
Roldan Enzo
23
5
199
0
0
1
0
15
Tanda Patricio
22
10
346
0
0
2
0
31
Verde Lionel
20
5
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balboa Adrian
30
13
883
3
1
1
0
30
Domina Jeronimo
19
8
145
0
0
0
0
18
Gamba Lucas
37
13
957
2
3
2
0
9
Morales Gonzalo
21
9
359
1
0
0
0
33
Orsini Nicolas
30
13
391
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Kily
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campisi Nicolas
28
12
1080
0
0
2
0
25
Cardozo Thiago
28
25
2250
0
0
3
0
40
Meuli Lucas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corvalan Claudio
35
33
2937
1
0
12
1
13
Fascendini Valentin
21
10
167
0
0
1
0
22
Gerometta Francisco
25
9
190
0
0
1
0
26
Luduena Juan
21
3
162
0
0
0
0
34
Pardo Franco
27
34
2903
4
1
5
0
32
Paz Nicolas
22
29
2098
0
0
16
1
14
Pitton Bruno
Vỡ quai hàm
31
33
2244
2
2
3
1
24
Profini Rafael
21
2
13
0
0
0
0
2
Torren Miguel
36
20
1430
0
0
3
0
35
Vargas Lautaro
19
22
1648
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Tiago
25
4
79
0
0
0
0
11
Del Blanco Mateo
21
24
1026
1
4
2
0
5
Mosqueira Joaquin
20
32
2480
3
1
10
0
28
Pitton Mauro
30
37
2961
2
3
4
0
36
Pumpido Francisco
20
0
0
0
0
0
0
20
Rivero Simon Gonzalo
21
21
1557
1
1
2
0
10
Roldan Enzo
23
23
747
0
0
2
0
15
Tanda Patricio
22
19
513
0
0
4
0
31
Verde Lionel
20
9
145
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balboa Adrian
30
35
2702
7
3
4
1
30
Domina Jeronimo
19
21
489
4
0
3
0
18
Gamba Lucas
37
35
1420
2
3
4
0
9
Morales Gonzalo
21
25
840
5
0
1
0
33
Orsini Nicolas
30
33
1838
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Kily
50