Bóng đá, Peru: Union Comercio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Union Comercio
Sân vận động:
Estadio Municipal Carlos Vidaurre Garcia
(Tarapoto)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrios Ignacio
Chấn thương
32
19
1710
0
0
0
0
12
Diaz Willy
31
13
1170
0
0
1
0
41
Goyoneche Juan
39
1
90
0
0
0
0
41
Lopez Diego
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jhon
23
5
250
0
0
0
0
34
Aranda Sebastian
21
10
733
0
0
2
0
42
Espinoza Patrick
?
5
303
0
0
0
0
44
Melendez Huayanay Farid Joao
20
4
360
0
0
0
0
35
Olaya Rosales Alvaro Franco
31
2
90
0
0
0
0
3
Paredes Teodoro
31
31
2720
2
1
6
1
4
Perez Vieri
22
2
91
0
0
0
0
93
Riojas La Rosa Hansell Argenis
33
10
900
0
0
3
0
73
Rios Dalexander
21
5
254
0
0
1
0
5
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
25
30
2343
1
0
9
0
74
Tuesta Sanchez Nicolas Fabricio
18
1
3
0
0
0
0
79
Vinces Alexander
22
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Alcazar Carpena Hugo Daniel
20
1
3
0
0
0
0
18
Carhualllanqui Jack
20
1
22
0
0
0
0
7
Carranza Miguel
29
23
1603
0
1
2
0
24
Javier Navea
21
22
1112
2
1
3
0
22
Marines David
21
4
313
0
0
0
0
45
Naucapoma Salazar Jhosue Diogo
19
1
16
0
0
0
0
38
Ramirez Erinson
26
9
656
1
0
0
0
30
Torres Josue
20
15
776
0
1
3
0
83
Ugarelli Giacomo
?
1
45
0
0
0
0
17
Vargas Denilson
25
29
2072
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ferreyra Kevin
25
5
177
0
0
0
0
10
Hernan Perez
35
28
1966
4
1
10
1
90
Jimenez Jorge
25
4
143
0
0
0
0
15
Jimenez Osama
22
23
1314
0
2
2
0
32
Rengifo Sandro
29
3
57
0
0
0
0
26
Tandazo Jorge
20
12
321
1
0
0
0
29
Zeta Hector
30
24
1090
4
1
2
0
9
de Jesus Marlon
33
21
1649
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Milton
38
Loayza Andy
31
Oropeza Jesus
?
Paz Raymundo
?
Russo Alejandro
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrios Ignacio
Chấn thương
32
19
1710
0
0
0
0
12
Diaz Willy
31
13
1170
0
0
1
0
41
Goyoneche Juan
39
1
90
0
0
0
0
41
Lopez Diego
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jhon
23
5
250
0
0
0
0
34
Aranda Sebastian
21
10
733
0
0
2
0
42
Espinoza Patrick
?
5
303
0
0
0
0
85
Guevara Chuquipiondo Jhorlly Manuel
18
0
0
0
0
0
0
81
Haro Vasquez Genaro Josue
17
0
0
0
0
0
0
44
Melendez Huayanay Farid Joao
20
4
360
0
0
0
0
35
Olaya Rosales Alvaro Franco
31
2
90
0
0
0
0
3
Paredes Teodoro
31
31
2720
2
1
6
1
4
Perez Vieri
22
2
91
0
0
0
0
93
Riojas La Rosa Hansell Argenis
33
10
900
0
0
3
0
73
Rios Dalexander
21
5
254
0
0
1
0
5
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
25
30
2343
1
0
9
0
74
Tuesta Sanchez Nicolas Fabricio
18
1
3
0
0
0
0
79
Vinces Alexander
22
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Alcazar Carpena Hugo Daniel
20
1
3
0
0
0
0
18
Carhualllanqui Jack
20
1
22
0
0
0
0
7
Carranza Miguel
29
23
1603
0
1
2
0
24
Javier Navea
21
22
1112
2
1
3
0
22
Marines David
21
4
313
0
0
0
0
45
Naucapoma Salazar Jhosue Diogo
19
1
16
0
0
0
0
38
Ramirez Erinson
26
9
656
1
0
0
0
30
Torres Josue
20
15
776
0
1
3
0
83
Ugarelli Giacomo
?
1
45
0
0
0
0
17
Vargas Denilson
25
29
2072
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ferreyra Kevin
25
5
177
0
0
0
0
10
Hernan Perez
35
28
1966
4
1
10
1
90
Jimenez Jorge
25
4
143
0
0
0
0
15
Jimenez Osama
22
23
1314
0
2
2
0
32
Rengifo Sandro
29
3
57
0
0
0
0
26
Tandazo Jorge
20
12
321
1
0
0
0
29
Zeta Hector
30
24
1090
4
1
2
0
9
de Jesus Marlon
33
21
1649
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Milton
38
Loayza Andy
31
Oropeza Jesus
?
Paz Raymundo
?
Russo Alejandro
56