Bóng đá, Đức: Union Berlin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Union Berlin
Sân vận động:
Stadion An der Alten Försterei
(Berlin)
Sức chứa:
22 012
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
26
10
900
0
0
2
0
4
Leite Diogo
25
10
900
0
1
1
0
14
Querfeld Leopold
20
8
214
0
0
2
0
15
Rothe Tom
Chấn thương cơ
20
7
537
2
2
2
0
28
Trimmel Christopher
37
8
555
0
0
2
0
2
Vogt Kevin
33
10
853
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benes Laszlo
27
7
162
1
1
1
0
19
Haberer Janik
30
9
395
0
0
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
9
494
1
0
2
0
36
Kemlein Aljoscha
20
6
382
1
0
2
0
8
Khedira Rani
30
10
900
0
0
3
0
26
Roussillon Jerome
31
1
11
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
9
448
0
0
1
0
29
Tousart Lucas
27
2
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
10
716
2
0
1
0
17
Siebatcheu Jordan
28
10
480
0
1
1
0
21
Skarke Tim
28
10
260
0
1
0
0
24
Skov Robert
28
3
108
0
1
0
0
7
Vertessen Yorbe
23
10
513
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svensson Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
26
2
180
0
0
0
0
4
Leite Diogo
25
1
90
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
20
1
90
0
0
0
0
15
Rothe Tom
Chấn thương cơ
20
1
35
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
37
1
26
0
0
0
0
2
Vogt Kevin
33
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benes Laszlo
27
2
151
0
0
0
0
19
Haberer Janik
30
2
155
0
0
0
0
36
Kemlein Aljoscha
20
2
46
0
0
0
0
8
Khedira Rani
30
2
180
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
2
110
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
27
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
2
110
0
1
1
0
17
Siebatcheu Jordan
28
2
170
0
0
0
0
21
Skarke Tim
28
2
56
0
0
0
0
24
Skov Robert
28
1
56
0
0
0
0
7
Vertessen Yorbe
23
2
73
1
0
1
0
10
Volland Kevin
32
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svensson Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klaus Carl
30
0
0
0
0
0
0
1
Ronnow Frederik
32
12
1080
0
0
1
0
37
Schwolow Alexander
Mắc bệnh28.11.2024
32
0
0
0
0
0
0
35
Stein Yannic
Chấn thương vai30.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
26
12
1080
0
0
2
0
18
Juranovic Josip
Chấn thương cẳng chân
29
0
0
0
0
0
0
4
Leite Diogo
25
11
990
0
1
1
0
41
Ogbemudia Oluwaseun
18
0
0
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
20
9
304
0
0
2
0
15
Rothe Tom
Chấn thương cơ
20
8
572
2
2
2
0
28
Trimmel Christopher
37
9
581
0
0
2
0
2
Vogt Kevin
33
12
1020
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benes Laszlo
27
9
313
1
1
1
0
19
Haberer Janik
30
11
550
0
0
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
9
494
1
0
2
0
36
Kemlein Aljoscha
20
8
428
1
0
2
0
8
Khedira Rani
30
12
1080
0
0
3
0
11
Preu David
20
0
0
0
0
0
0
26
Roussillon Jerome
31
1
11
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
11
558
0
0
1
0
29
Tousart Lucas
27
3
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
12
826
2
1
2
0
24
Ilic Andrej
Chấn thương10.12.2024
24
0
0
0
0
0
0
9
Prtajin Ivan
Chấn thương đầu gối
28
0
0
0
0
0
0
17
Siebatcheu Jordan
28
12
650
0
1
1
0
21
Skarke Tim
28
12
316
0
1
0
0
24
Skov Robert
28
4
164
0
1
0
0
7
Vertessen Yorbe
23
12
586
2
0
2
0
10
Volland Kevin
32
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svensson Bo
45