Bóng đá, Ba Lan: Unia Swarzedz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Unia Swarzedz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Stachowiak Adam
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dejewski Tomasz
29
1
90
0
0
0
0
20
Laskowski Adrian
32
1
90
0
0
0
0
24
Maluski Mateusz
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chrominski Dominik
31
1
90
1
0
0
0
11
Gozdzik Gracjan
28
1
90
0
0
0
0
22
Grobelny Michal
34
1
90
0
0
0
0
28
Tonder Filip
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bieganski Krzysztof
36
1
90
0
0
0
0
21
Chopcia Adrian
26
1
26
0
0
0
0
7
Klups Tymoteusz
24
1
16
0
0
0
0
9
Splawski Lukasz
33
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chojak Franciszek
19
0
0
0
0
0
0
33
Stachowiak Adam
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dejewski Tomasz
29
1
90
0
0
0
0
20
Laskowski Adrian
32
1
90
0
0
0
0
24
Maluski Mateusz
22
1
90
0
0
0
0
27
Michalak Bartosz
18
0
0
0
0
0
0
4
Urbaniak Bartosz
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Burzynski Fabian
28
0
0
0
0
0
0
10
Chrominski Dominik
31
1
90
1
0
0
0
11
Gozdzik Gracjan
28
1
90
0
0
0
0
22
Grobelny Michal
34
1
90
0
0
0
0
90
Niedzwiedzki Michal
28
0
0
0
0
0
0
13
Szadkowski Marcin
36
0
0
0
0
0
0
28
Tonder Filip
19
1
90
0
0
0
0
8
Ustinov Mykhaylo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bieganski Krzysztof
36
1
90
0
0
0
0
21
Chopcia Adrian
26
1
26
0
0
0
0
7
Klups Tymoteusz
24
1
16
0
0
0
0
Sobon Filip
29
0
0
0
0
0
0
9
Splawski Lukasz
33
1
90
0
0
0
0
17
Szeibe Marcin
24
0
0
0
0
0
0