Bóng đá, Ba Lan: Skierniewice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Skierniewice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
III Liga - Group I
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pruszkowski Stanislaw
20
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
2
0
2
0
0
0
28
Stepien Mateusz
28
3
0
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cegielka Mateusz
23
1
0
1
0
0
0
20
Kosior Maksymilian
21
1
0
1
0
0
0
11
Lapinski Szymon
24
3
0
3
0
0
1
6
Makuch Damian
22
3
0
3
0
0
0
26
Melich Oskar
18
1
0
1
0
0
0
Michulka Oliwier
?
1
0
0
0
0
1
27
Supera Krzysztof
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kowalczyk Konrad
33
1
0
1
0
0
0
10
Papikyan Aghvan
30
2
0
3
0
0
0
9
Sabillo Kamil
30
7
0
10
0
0
0
19
Soltysinski Szymon
24
3
0
4
0
0
0
21
Szmyd Mateusz
21
1
0
1
0
0
0
99
Yavorskyi Vadym
30
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pruszkowski Stanislaw
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
2
143
0
0
1
0
14
Kwiatkowski Filip
21
2
69
0
0
0
0
2
Rosinski Maksim
21
1
37
0
0
0
0
28
Stepien Mateusz
28
2
210
0
0
0
0
23
Turek Karol
24
1
12
0
0
0
0
15
Wolinski Eryk
24
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cegielka Mateusz
23
2
103
0
0
0
0
20
Kosior Maksymilian
21
2
171
0
0
2
0
11
Lapinski Szymon
24
2
31
0
0
0
0
6
Makuch Damian
22
2
127
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kowalczyk Konrad
33
2
210
0
0
0
0
10
Papikyan Aghvan
30
2
150
1
0
1
0
9
Sabillo Kamil
30
2
202
1
0
0
0
19
Soltysinski Szymon
24
2
199
0
0
0
0
21
Szmyd Mateusz
21
2
174
1
0
0
0
99
Yavorskyi Vadym
30
2
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kolaczek Mateusz
25
0
0
0
0
0
0
1
Pruszkowski Stanislaw
20
3
210
0
0
0
0
12
Rychlica Krzysztof
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
4
143
2
0
1
0
14
Kwiatkowski Filip
21
2
69
0
0
0
0
2
Rosinski Maksim
21
1
37
0
0
0
0
28
Stepien Mateusz
28
5
210
3
0
0
0
23
Turek Karol
24
1
12
0
0
0
0
15
Wolinski Eryk
24
2
210
0
0
1
0
42
Zajac Filip
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cegielka Mateusz
23
3
103
1
0
0
0
20
Kosior Maksymilian
21
3
171
1
0
2
0
11
Lapinski Szymon
24
5
31
3
0
0
1
6
Makuch Damian
22
5
127
3
0
1
0
26
Melich Oskar
18
1
0
1
0
0
0
Michulka Oliwier
?
1
0
0
0
0
1
3
Sulikowski Aleksander
18
0
0
0
0
0
0
27
Supera Krzysztof
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kowalczyk Konrad
33
3
210
1
0
0
0
10
Papikyan Aghvan
30
4
150
4
0
1
0
9
Sabillo Kamil
30
9
202
11
0
0
0
19
Soltysinski Szymon
24
5
199
4
0
0
0
21
Szmyd Mateusz
21
3
174
2
0
0
0
99
Yavorskyi Vadym
30
4
62
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
53