Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Umraniyespor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Umraniyespor
Sân vận động:
Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
3 513
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Topaloglu Cihan
32
12
1080
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Apaydin Furkan
22
9
677
1
0
2
0
81
Bulbul Ali Turap
19
3
135
0
0
0
0
97
Cavare Dimitri
29
8
437
0
0
2
0
6
Dokanovic Andrej
23
8
651
0
0
2
0
4
Eser Mustafa
23
12
1077
0
0
0
0
44
Glumac Tomislav
33
10
707
0
0
3
1
53
Oksuz Burak
28
5
297
0
0
2
0
70
Yildirim Oguz
29
11
879
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aktas Kubilay
29
6
119
1
0
1
0
17
Arici Batuhan
21
2
51
0
0
0
0
20
Babacan Atalay
24
8
211
1
0
1
0
10
Bardhi Jurgen
27
12
642
0
1
1
0
8
Goksu Serkan
31
10
693
0
1
1
0
5
Hoti Engjell
27
12
752
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Benny
24
12
870
4
2
1
0
24
Buyuksayar Mehmet Ali
20
9
139
1
0
0
0
19
Celik Batuhan
19
6
111
0
0
0
0
22
Ekincier Baris
25
8
269
2
1
1
0
29
Minchev Georgi
29
12
1068
4
0
1
0
7
Okutan Melih
28
3
50
0
0
0
0
27
Soukou Cebio
Thẻ đỏ
32
12
994
2
4
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanli Tuncay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adiyaman Ubeyd
27
0
0
0
0
0
0
35
Topaloglu Cihan
32
12
1080
0
1
1
0
99
Yildirim Onur
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Apaydin Furkan
22
9
677
1
0
2
0
81
Bulbul Ali Turap
19
3
135
0
0
0
0
97
Cavare Dimitri
29
8
437
0
0
2
0
6
Dokanovic Andrej
23
8
651
0
0
2
0
4
Eser Mustafa
23
12
1077
0
0
0
0
44
Glumac Tomislav
33
10
707
0
0
3
1
53
Oksuz Burak
28
5
297
0
0
2
0
70
Yildirim Oguz
29
11
879
1
2
2
0
59
Yilmaz Yunus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aktas Kubilay
29
6
119
1
0
1
0
17
Arici Batuhan
21
2
51
0
0
0
0
20
Babacan Atalay
24
8
211
1
0
1
0
10
Bardhi Jurgen
27
12
642
0
1
1
0
8
Goksu Serkan
31
10
693
0
1
1
0
5
Hoti Engjell
27
12
752
1
1
1
0
18
Karasu Muhammet
18
0
0
0
0
0
0
80
Kaya Emre
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Benny
24
12
870
4
2
1
0
24
Buyuksayar Mehmet Ali
20
9
139
1
0
0
0
19
Celik Batuhan
19
6
111
0
0
0
0
22
Ekincier Baris
25
8
269
2
1
1
0
29
Minchev Georgi
29
12
1068
4
0
1
0
7
Okutan Melih
28
3
50
0
0
0
0
27
Soukou Cebio
Thẻ đỏ
32
12
994
2
4
2
1
21
Uluag Efe
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanli Tuncay
42