Bóng đá, Qatar: Umm-Salal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Umm-Salal
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Emir Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashour Louay
28
3
196
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
7
615
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
6
138
0
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
9
762
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
8
720
0
0
6
0
21
Saad Khalifah
26
9
604
0
1
0
0
2
Yahya Omar
32
8
405
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahmed Sayed
22
2
37
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
29
7
344
0
0
1
0
12
Al Zereiqi Khaled
34
9
590
0
0
1
1
10
Alawi Othman
31
5
251
0
0
0
0
22
Essien Edidiong
24
9
794
1
0
1
0
3
Issa Sayed
27
2
63
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
9
810
3
1
2
0
14
Tannane Oussama
30
9
790
3
5
2
0
17
Waleed Khaled
24
2
7
0
0
0
0
4
Zaky Abdel
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
9
373
0
0
0
0
79
Al Muhannadi Ali
31
4
93
0
0
1
0
95
Al Saadi Ahmed
29
1
1
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
1
21
0
0
1
0
7
Gorre Kenji
30
6
509
1
2
0
1
9
Mance Antonio
29
9
743
6
1
0
0
17
Mansour Khaled
24
3
53
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashour Louay
28
1
90
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
3
270
0
0
0
0
30
Hadeb Jehad
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
4
274
1
0
1
0
19
Laidouni Naim
22
2
124
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
5
450
1
0
1
0
21
Saad Khalifah
26
4
188
0
0
0
0
2
Yahya Omar
32
5
301
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Bakri Ali
19
1
13
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
29
3
231
0
0
1
0
12
Al Zereiqi Khaled
34
2
151
0
0
0
0
10
Alawi Othman
31
4
77
0
1
0
0
22
Essien Edidiong
24
4
315
0
0
1
0
3
Issa Sayed
27
3
181
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
5
390
1
1
0
0
14
Tannane Oussama
30
3
225
0
4
0
0
4
Zaky Abdel
22
4
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
4
269
0
0
0
0
79
Al Muhannadi Ali
31
2
120
0
1
0
0
95
Al Saadi Ahmed
29
2
38
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
1
64
0
0
0
0
7
Gorre Kenji
30
2
117
2
0
0
0
9
Mance Antonio
29
4
357
4
1
1
0
17
Mansour Khaled
24
3
188
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
4
284
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badji Landing
21
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
1
1
0
0
0
0
19
Laidouni Naim
22
2
191
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
2
210
0
0
0
0
2
Yahya Omar
32
2
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Sulimane Adel
29
2
210
0
0
0
0
3
Issa Sayed
27
1
20
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
2
210
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
30
2
210
1
0
0
0
4
Zaky Abdel
22
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
1
13
0
0
0
1
7
Gorre Kenji
30
2
210
1
0
0
0
17
Mansour Khaled
24
1
45
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
1
19
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ahmad Ismail
20
0
0
0
0
0
0
13
Ashour Louay
28
4
286
0
0
0
0
23
Badji Landing
21
12
1095
0
0
4
0
30
Hadeb Jehad
24
1
90
0
0
0
0
30
Mohammad Jehad
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fayez Abdulrahman
30
11
413
1
0
1
0
19
Laidouni Naim
22
13
1077
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
15
1380
1
0
7
0
21
Saad Khalifah
26
13
792
0
1
0
0
2
Yahya Omar
32
15
897
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abdelnabi Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
16
Ahmed Sayed
22
2
37
0
0
0
0
99
Al Bakri Ali
19
1
13
0
0
0
0
42
Al Jarrah Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
29
12
785
0
0
2
0
12
Al Zereiqi Khaled
34
11
741
0
0
1
1
10
Alawi Othman
31
9
328
0
1
0
0
22
Essien Edidiong
24
13
1109
1
0
2
0
49
Haidara Fahad
20
0
0
0
0
0
0
3
Issa Sayed
27
6
264
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
16
1410
4
2
2
0
14
Tannane Oussama
30
14
1225
4
9
2
0
17
Waleed Khaled
24
2
7
0
0
0
0
4
Zaky Abdel
22
7
258
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
14
655
0
0
0
1
79
Al Muhannadi Ali
31
6
213
0
1
1
0
95
Al Saadi Ahmed
29
3
39
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
2
85
0
0
1
0
7
Gorre Kenji
30
10
836
4
2
0
1
9
Mance Antonio
29
13
1100
10
2
1
0
17
Mansour Khaled
24
7
286
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
6
304
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
54