Bóng đá, Thụy Điển: Umea Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Umea Nữ
Sân vận động:
Umea Energi Arena
(Umea)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bardosen Izabelle
17
5
406
0
0
0
0
26
Cecil Camri
?
9
765
0
0
1
0
1
Lundmark Tea
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Alva
22
20
1646
1
0
2
0
4
Becker Emma
22
18
1561
2
0
2
0
19
Fjallstrom Elvira
24
6
241
0
0
1
0
5
Holmgren Elin
20
13
609
0
0
0
0
21
Johansson Tilde
22
7
382
0
0
0
0
15
Lahteenmaki Frida
27
22
1744
2
0
1
0
17
Langdok Makenzie Ann
25
25
2216
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amcoff Ines
16
9
700
4
0
1
0
3
Davis Blossom
21
3
56
0
0
0
0
7
Ek Cecilia
19
24
2134
2
0
3
0
14
Goldmann Isabelle
17
7
276
0
0
0
0
6
Nordbotn Tilda
17
1
9
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
21
6
116
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
20
20
1295
0
0
1
0
9
Westbom Linnea Maria
21
23
1459
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Backstrom Thea
19
5
76
1
0
0
0
10
Davis Alma
21
26
1936
10
0
1
0
22
Eriksen Tyra
19
19
704
3
0
1
0
11
Nygren Alma
25
25
2014
5
0
1
0
8
Sandstrom Alexandra
25
16
1290
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lundmark Tea
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Alva
22
1
90
0
0
0
0
4
Becker Emma
22
1
76
0
0
0
0
19
Fjallstrom Elvira
24
1
18
0
0
0
0
5
Holmgren Elin
20
1
15
0
0
0
0
15
Lahteenmaki Frida
27
1
90
0
0
0
0
17
Langdok Makenzie Ann
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Goldmann Isabelle
17
1
18
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
20
1
26
0
0
0
0
9
Westbom Linnea Maria
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davis Alma
21
1
73
0
0
0
0
22
Eriksen Tyra
19
1
73
0
0
0
0
11
Nygren Alma
25
1
65
0
0
0
0
8
Sandstrom Alexandra
25
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lundmark Tea
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Alva
22
1
71
1
0
0
0
4
Becker Emma
22
1
45
0
0
1
0
5
Holmgren Elin
20
1
29
0
0
0
0
15
Lahteenmaki Frida
27
1
46
1
0
0
0
17
Langdok Makenzie Ann
25
1
62
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Davis Blossom
21
1
20
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
21
1
90
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
20
1
90
0
0
0
0
9
Westbom Linnea Maria
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davis Alma
21
1
90
0
0
0
0
22
Eriksen Tyra
19
1
45
1
0
0
0
11
Nygren Alma
25
1
62
0
0
0
0
8
Sandstrom Alexandra
25
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bardosen Izabelle
17
5
406
0
0
0
0
26
Cecil Camri
?
9
765
0
0
1
0
1
Lundmark Tea
28
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Alva
22
22
1807
2
0
2
0
4
Becker Emma
22
20
1682
2
0
3
0
19
Fjallstrom Elvira
24
7
259
0
0
1
0
5
Holmgren Elin
20
15
653
0
0
0
0
21
Johansson Tilde
22
7
382
0
0
0
0
15
Lahteenmaki Frida
27
24
1880
3
0
1
0
17
Langdok Makenzie Ann
25
27
2368
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amcoff Ines
16
9
700
4
0
1
0
3
Davis Blossom
21
4
76
0
0
0
0
7
Ek Cecilia
19
24
2134
2
0
3
0
14
Goldmann Isabelle
17
8
294
0
0
0
0
6
Nordbotn Tilda
17
1
9
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
21
7
206
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
20
22
1411
0
0
1
0
9
Westbom Linnea Maria
21
25
1639
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Backstrom Thea
19
5
76
1
0
0
0
10
Davis Alma
21
28
2099
10
0
1
0
22
Eriksen Tyra
19
21
822
4
0
1
0
11
Nygren Alma
25
27
2141
5
0
1
0
8
Sandstrom Alexandra
25
18
1426
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
28