Bóng đá, Nga: Ulyanovsk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Ulyanovsk
Sân vận động:
Trud Stadium
(Ulyanovsk)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Eremeev Denis
19
3
225
0
0
0
0
86
Shaykhutdinov Vladimir
20
16
1396
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Chupin Valeri
22
9
499
0
0
2
0
49
Dyatlov Ilya
20
18
1444
1
0
2
0
30
Khabibullin Aydar
29
18
1620
2
0
3
0
15
Kokoev David
21
9
781
0
0
1
0
20
Kovalev Konstantin
24
12
858
0
0
4
0
4
Maksimenkov Ilya
26
7
365
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gershun Igor
21
8
385
1
0
1
0
7
Korobov Dmitri
30
10
526
1
0
1
0
47
Kravtsov Rudy
21
9
490
1
0
2
0
80
Novikov Maksim
29
17
1158
1
0
3
0
74
Solodarenko Valentin
24
9
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilalov Bilal
22
17
656
1
0
1
0
9
Kamenshchikov Dmitri
26
17
1083
8
0
6
1
14
Minaev Roman
26
12
566
3
0
1
0
70
Murza Artur
24
14
625
2
0
0
1
99
Polyakh Daniil
22
11
371
0
0
0
0
8
Rakhmanov Denis
29
17
1053
2
0
1
0
22
Rakhmanov Dmitri
29
14
914
1
0
1
0
10
Uridiya Georgi
22
17
1179
3
0
3
0
37
Voronin Evgeni
29
15
1165
4
0
1
0
11
Zhironkin Vitaliy
24
9
299
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belov Mikhail
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Eremeev Denis
19
1
90
0
0
0
0
86
Shaykhutdinov Vladimir
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Chupin Valeri
22
2
180
0
0
1
0
15
Kokoev David
21
1
13
0
0
0
0
20
Kovalev Konstantin
24
1
90
0
0
0
0
4
Maksimenkov Ilya
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Korobov Dmitri
30
1
79
0
0
0
0
47
Kravtsov Rudy
21
3
73
1
0
0
0
80
Novikov Maksim
29
2
120
0
0
0
0
74
Solodarenko Valentin
24
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilalov Bilal
22
2
71
2
0
0
0
9
Kamenshchikov Dmitri
26
3
98
2
0
0
0
14
Minaev Roman
26
2
116
0
0
0
0
70
Murza Artur
24
3
35
1
0
0
0
99
Polyakh Daniil
22
3
105
1
0
0
0
8
Rakhmanov Denis
29
1
90
0
0
0
0
22
Rakhmanov Dmitri
29
2
72
1
0
0
0
10
Uridiya Georgi
22
2
106
0
0
0
0
37
Voronin Evgeni
29
2
66
0
0
1
0
11
Zhironkin Vitaliy
24
3
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belov Mikhail
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Eremeev Denis
19
4
315
0
0
0
0
86
Shaykhutdinov Vladimir
20
17
1486
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Chupin Valeri
22
11
679
0
0
3
0
49
Dyatlov Ilya
20
18
1444
1
0
2
0
30
Khabibullin Aydar
29
18
1620
2
0
3
0
15
Kokoev David
21
10
794
0
0
1
0
20
Kovalev Konstantin
24
13
948
0
0
4
0
4
Maksimenkov Ilya
26
9
545
0
0
0
0
27
Vrazhkin Daniil
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gershun Igor
21
8
385
1
0
1
0
7
Korobov Dmitri
30
11
605
1
0
1
0
47
Kravtsov Rudy
21
12
563
2
0
2
0
80
Novikov Maksim
29
19
1278
1
0
3
0
74
Solodarenko Valentin
24
12
370
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilalov Bilal
22
19
727
3
0
1
0
9
Kamenshchikov Dmitri
26
20
1181
10
0
6
1
14
Minaev Roman
26
14
682
3
0
1
0
70
Murza Artur
24
17
660
3
0
0
1
99
Polyakh Daniil
22
14
476
1
0
0
0
8
Rakhmanov Denis
29
18
1143
2
0
1
0
22
Rakhmanov Dmitri
29
16
986
2
0
1
0
10
Uridiya Georgi
22
19
1285
3
0
3
0
37
Voronin Evgeni
29
17
1231
4
0
2
0
11
Zhironkin Vitaliy
24
12
435
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belov Mikhail
57