Bóng đá, Đức: Ulm trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Ulm
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
Chấn thương Xương quai xanh30.11.2024
29
7
605
0
0
2
0
1
Thiede Niclas
25
6
476
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allgeier Bastian
22
7
438
0
1
1
0
4
Gaal Tom
23
5
269
0
0
0
0
6
Geyer Thomas
Chấn thương đầu gối09.02.2025
33
6
320
0
0
0
0
27
Kolbe Niklas
27
11
871
0
0
2
0
19
Meier Jonathan
25
7
274
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
Chấn thương đầu gối31.12.2024
33
8
677
1
1
1
0
43
Rosch Romario
25
12
1039
1
0
4
0
18
Stoll Lennart
Chấn thương cơ30.11.2024
28
7
447
0
0
1
0
32
Strompf Philipp
26
12
1077
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
23
11
720
0
0
3
1
38
Hyrylainen Luka
20
12
754
0
0
0
0
30
Krattenmacher Maurice
19
12
781
1
0
1
0
10
Ludwig Andreas
34
1
1
0
0
0
0
26
Maier Philipp
30
11
608
0
0
4
0
20
Ulrich Laurin
19
3
15
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
22
1
10
0
0
0
0
11
Chessa Dennis
32
12
932
0
4
3
0
33
Higl Felix
27
12
834
4
0
1
0
16
Keller Aaron
20
6
275
1
0
0
0
13
Nelson Jayden
22
6
142
0
0
0
0
9
Roser Lucas
30
4
44
0
0
1
0
29
Telalovic Semir
24
8
254
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Worle Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
Chấn thương Xương quai xanh30.11.2024
29
1
37
0
0
0
0
12
Seybold Marvin
22
1
54
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kolbe Niklas
27
1
90
0
0
0
0
17
Kolle Niklas
25
1
13
0
0
0
0
19
Meier Jonathan
25
1
28
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
Chấn thương đầu gối31.12.2024
33
1
90
0
0
1
0
43
Rosch Romario
25
1
90
0
0
0
0
18
Stoll Lennart
Chấn thương cơ30.11.2024
28
1
90
0
0
0
0
32
Strompf Philipp
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
23
1
78
0
0
0
0
38
Hyrylainen Luka
20
1
90
0
0
1
0
30
Krattenmacher Maurice
19
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chessa Dennis
32
1
62
0
0
0
0
33
Higl Felix
27
1
78
0
0
0
0
16
Keller Aaron
20
1
29
0
0
0
0
29
Telalovic Semir
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Worle Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ortag Christian
Chấn thương Xương quai xanh30.11.2024
29
8
642
0
0
2
0
12
Seybold Marvin
22
1
54
0
0
0
0
1
Thiede Niclas
25
6
476
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allgeier Bastian
22
7
438
0
1
1
0
4
Gaal Tom
23
5
269
0
0
0
0
6
Geyer Thomas
Chấn thương đầu gối09.02.2025
33
6
320
0
0
0
0
27
Kolbe Niklas
27
12
961
0
0
2
0
17
Kolle Niklas
25
1
13
0
0
0
0
19
Meier Jonathan
25
8
302
0
0
0
0
5
Reichert Johannes
Chấn thương đầu gối31.12.2024
33
9
767
1
1
2
0
43
Rosch Romario
25
13
1129
1
0
4
0
18
Stoll Lennart
Chấn thương cơ30.11.2024
28
8
537
0
0
1
0
32
Strompf Philipp
26
13
1167
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandt Max
23
12
798
0
0
3
1
38
Hyrylainen Luka
20
13
844
0
0
1
0
30
Krattenmacher Maurice
19
13
844
1
0
1
0
10
Ludwig Andreas
34
1
1
0
0
0
0
26
Maier Philipp
30
11
608
0
0
4
0
20
Ulrich Laurin
19
3
15
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
22
1
10
0
0
0
0
11
Chessa Dennis
32
13
994
0
4
3
0
33
Higl Felix
27
13
912
4
0
1
0
18
Kahvic Aleksandar
Chấn thương đầu gối24.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
16
Keller Aaron
20
7
304
1
0
0
0
13
Nelson Jayden
22
6
142
0
0
0
0
9
Roser Lucas
30
4
44
0
0
1
0
29
Telalovic Semir
24
9
267
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Worle Thomas
42