Bóng đá, Ba Lan: UKS SMS Lodz Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
UKS SMS Lodz Nữ
Sân vận động:
Stadion Szkoly Mistrzostwa Sportowego w Lodzi
(Lodz)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pilat Anastazja
?
1
34
0
0
0
0
1
Sowalska Monika
25
10
865
0
0
1
1
12
Wieremiejczyk Olga
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baldyga Oliwia
19
11
904
0
0
0
0
3
Kolis Julia
20
10
243
0
0
0
0
2
Kowalska Milena
20
5
49
0
0
1
1
14
North Madison Alexandra
26
11
772
0
0
2
0
22
Sokolowska Daria
21
11
990
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balcerzak Patrycja
30
11
990
3
0
3
0
7
Dabrowska Magdalena
20
10
875
1
0
2
0
8
Domin Oliwia
20
11
916
1
0
2
0
20
Maciejko Klaudia
19
6
80
0
0
0
0
9
Majda Karolina
23
11
639
1
0
1
0
17
Osajkowska Kamila
21
11
950
0
0
3
0
16
Pagowska Zofia
17
3
70
0
0
0
0
18
Stashkova Jana
18
2
19
0
0
0
0
5
Stasiak Aleksandra
24
8
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Filipczak Paulina
23
11
902
3
0
0
0
11
Rohn Natalia
19
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chojnacki Marek
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pilat Anastazja
?
1
34
0
0
0
0
1
Sowalska Monika
25
10
865
0
0
1
1
12
Wieremiejczyk Olga
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baldyga Oliwia
19
11
904
0
0
0
0
13
Kielczewska Klaudia
18
0
0
0
0
0
0
3
Kolis Julia
20
10
243
0
0
0
0
2
Kowalska Milena
20
5
49
0
0
1
1
14
North Madison Alexandra
26
11
772
0
0
2
0
22
Sokolowska Daria
21
11
990
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balcerzak Patrycja
30
11
990
3
0
3
0
7
Dabrowska Magdalena
20
10
875
1
0
2
0
8
Domin Oliwia
20
11
916
1
0
2
0
20
Maciejko Klaudia
19
6
80
0
0
0
0
9
Majda Karolina
23
11
639
1
0
1
0
17
Osajkowska Kamila
21
11
950
0
0
3
0
16
Pagowska Zofia
17
3
70
0
0
0
0
18
Stashkova Jana
18
2
19
0
0
0
0
5
Stasiak Aleksandra
24
8
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Filipczak Paulina
23
11
902
3
0
0
0
11
Rohn Natalia
19
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chojnacki Marek
64