Bóng đá, châu Âu: Ukraine trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ukraine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Trubin Anatoliy
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Konoplya Yukhym
25
5
426
1
1
1
0
22
Matviienko Mykola
28
6
540
0
0
1
0
16
Mykolenko Vitali
25
4
360
0
1
1
0
5
Svatok Oleksandr
30
1
1
0
0
0
0
3
Sych Oleksiy
23
1
15
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
3
186
0
0
1
0
13
Zabarnyi Ilya
22
6
540
0
0
0
0
17
Zinchenko Oleksandr
27
3
163
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brazhko Volodymyr
22
2
161
0
0
0
0
21
Kaliuzhnyi Ivan
26
4
218
0
0
1
0
15
Kryskiv Dmytro
24
3
55
0
0
1
0
8
Malinovsky Ruslan
Chấn thương mắt cá chân20.03.2025
31
2
22
0
0
0
0
21
Pikhalyonok Oleksandr
Chấn thương
27
2
26
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
26
6
380
0
1
1
0
6
Stepanenko Taras
35
2
143
0
0
0
0
8
Sudakov Georgiy
22
6
451
1
1
1
0
15
Tsygankov Viktor
27
2
104
0
1
0
0
18
Tymchyk Oleksandr
27
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovbyk Artem
27
4
250
1
0
1
0
19
Gutsulyak Oleksiy
26
4
209
0
0
0
0
5
Kabaev Vladyslav
29
1
72
0
0
0
0
7
Mudryk Mykhailo
23
5
440
1
1
1
0
14
Nazarenko Oleksandr
24
3
17
0
0
0
0
17
Vanat Vladyslav
22
2
98
1
0
0
0
9
Yaremchuk Roman
28
6
216
1
0
1
0
7
Yarmolenko Andriy
35
2
87
0
0
0
0
20
Zubkov Oleksandr
28
3
149
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rebrov Sergiy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lunin Andriy
25
1
90
0
0
0
0
12
Trubin Anatoliy
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Konoplya Yukhym
25
1
72
0
0
1
0
22
Matviienko Mykola
28
3
270
0
0
0
0
16
Mykolenko Vitali
25
1
58
0
0
0
0
5
Svatok Oleksandr
30
1
81
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
1
1
0
0
0
0
13
Zabarnyi Ilya
22
3
270
0
0
0
0
17
Zinchenko Oleksandr
27
3
213
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brazhko Volodymyr
22
3
184
0
0
0
0
8
Malinovsky Ruslan
Chấn thương mắt cá chân20.03.2025
31
3
35
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
26
3
222
1
1
0
0
6
Stepanenko Taras
35
2
83
0
0
0
0
8
Sudakov Georgiy
22
3
263
0
0
0
0
5
Sydorchuk Sergiy
33
1
6
0
0
0
0
15
Tsygankov Viktor
27
1
62
0
0
0
0
18
Tymchyk Oleksandr
27
3
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovbyk Artem
27
3
247
0
0
1
0
7
Mudryk Mykhailo
23
2
175
0
0
0
0
17
Vanat Vladyslav
22
1
21
0
0
0
0
9
Yaremchuk Roman
28
3
123
1
0
1
0
7
Yarmolenko Andriy
35
3
106
0
0
0
0
20
Zubkov Oleksandr
28
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rebrov Sergiy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bushchan Georgi
30
0
0
0
0
0
0
23
Lunin Andriy
25
1
90
0
0
0
0
23
Riznyk Dmytro
25
0
0
0
0
0
0
12
Trubin Anatoliy
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bondar Valeriy
25
0
0
0
0
0
0
2
Konoplya Yukhym
25
6
498
1
1
2
0
22
Matviienko Mykola
28
9
810
0
0
1
0
3
Mykhaylichenko Bogdan
27
0
0
0
0
0
0
16
Mykolenko Vitali
25
5
418
0
1
1
0
5
Svatok Oleksandr
30
2
82
0
0
0
0
3
Sych Oleksiy
23
1
15
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
4
187
0
0
1
0
13
Zabarnyi Ilya
22
9
810
0
0
0
0
17
Zinchenko Oleksandr
27
6
376
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brazhko Volodymyr
22
5
345
0
0
0
0
21
Kaliuzhnyi Ivan
26
4
218
0
0
1
0
15
Kryskiv Dmytro
24
3
55
0
0
1
0
8
Malinovsky Ruslan
Chấn thương mắt cá chân20.03.2025
31
5
57
0
0
0
0
21
Pikhalyonok Oleksandr
Chấn thương
27
2
26
0
0
0
0
10
Shaparenko Mykola
26
9
602
1
2
1
0
6
Stepanenko Taras
35
4
226
0
0
0
0
8
Sudakov Georgiy
22
9
714
1
1
1
0
5
Sydorchuk Sergiy
33
1
6
0
0
0
0
15
Tsygankov Viktor
27
3
166
0
1
0
0
18
Tymchyk Oleksandr
27
5
300
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovbyk Artem
27
7
497
1
0
2
0
19
Gutsulyak Oleksiy
26
4
209
0
0
0
0
5
Kabaev Vladyslav
29
1
72
0
0
0
0
7
Mudryk Mykhailo
23
7
615
1
1
1
0
14
Nazarenko Oleksandr
24
3
17
0
0
0
0
17
Vanat Vladyslav
22
3
119
1
0
0
0
9
Yaremchuk Roman
28
9
339
2
0
2
0
7
Yarmolenko Andriy
35
5
193
0
0
0
0
20
Zubkov Oleksandr
28
4
173
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rebrov Sergiy
50