Bóng đá, châu Âu: Ukraine Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ukraine Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Keliushyk Daria
21
6
540
0
0
0
0
23
Samson Kateryna
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Basanska Olha
32
8
720
1
1
1
0
18
Korsun Kateryna
29
5
387
1
0
1
0
4
Kotyk Yana
21
3
136
0
0
0
0
14
Shmatko Lyubov
31
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apanaschenko Daryna
38
8
605
2
1
1
0
8
Hiryn Viktoriya
24
2
39
0
0
0
0
21
Khimich Tamila
30
7
629
2
0
0
0
19
Kravchuk Roksolana
27
8
562
2
0
1
0
11
Malakhova Yana
29
1
6
0
0
0
0
15
Molodiuk Yelyzaveta
?
5
45
0
0
1
0
13
Pantsulaya Natiya
32
5
97
0
0
0
0
3
Petryk Anna
27
8
691
1
0
2
0
6
Semkiv Daiana
20
8
439
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andrukhiv Veronika
28
8
553
1
1
1
0
20
Hlushchenko Inna
20
8
330
0
0
1
0
7
Kalinina Yana
30
8
508
1
2
0
0
9
Kozlova Nicole
24
7
123
1
0
0
0
13
Kunina Nadiia
24
1
45
0
0
0
0
16
Ovdiychuk Olha
30
8
601
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piatenko Volodymyr
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boklach Kateryna
20
0
0
0
0
0
0
1
Bondarchuk Daryna
26
0
0
0
0
0
0
12
Keliushyk Daria
21
6
540
0
0
0
0
23
Samson Kateryna
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Basanska Olha
32
8
720
1
1
1
0
18
Korsun Kateryna
29
5
387
1
0
1
0
4
Kotyk Yana
21
3
136
0
0
0
0
11
Olkhova Lesia
20
0
0
0
0
0
0
2
Podolska Iryna
29
0
0
0
0
0
0
10
Shaynyuk Maryna
24
0
0
0
0
0
0
14
Shmatko Lyubov
31
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apanaschenko Daryna
38
8
605
2
1
1
0
8
Hiryn Viktoriya
24
2
39
0
0
0
0
21
Khimich Tamila
30
7
629
2
0
0
0
19
Kravchuk Roksolana
27
8
562
2
0
1
0
11
Malakhova Yana
29
1
6
0
0
0
0
15
Molodiuk Yelyzaveta
?
5
45
0
0
1
0
13
Pantsulaya Natiya
32
5
97
0
0
0
0
3
Petryk Anna
27
8
691
1
0
2
0
6
Semkiv Daiana
20
8
439
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andrukhiv Veronika
28
8
553
1
1
1
0
20
Hlushchenko Inna
20
8
330
0
0
1
0
7
Kalinina Yana
30
8
508
1
2
0
0
9
Kozlova Nicole
24
7
123
1
0
0
0
13
Kunina Nadiia
24
1
45
0
0
0
0
16
Ovdiychuk Olha
30
8
601
0
0
1
0
10
Shevchuk Yuliia
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piatenko Volodymyr
50