Bóng đá, Hungary: Ujpest trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Ujpest
Sân vận động:
Szusza Ferenc Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
12 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Piscitelli Riccardo
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
1
9
0
0
0
0
25
Baranyai Nimrod
21
3
125
0
0
0
0
33
Bese Barnabas
30
11
922
1
2
2
0
35
Duarte Andre
27
10
900
1
0
3
0
55
Fiola Attila
34
8
636
0
0
2
0
44
Gergenyi Bence
26
10
724
0
1
4
0
5
Kobouri Davit
26
3
82
0
0
0
0
30
Nunes Joao
29
13
1170
1
0
3
0
22
Tamas Krisztian
29
11
836
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dekei Mark
21
6
180
0
0
0
0
26
Geiger Balint
20
12
676
0
4
1
0
21
Helmich Pal
20
2
150
0
0
1
0
11
Horvath Krisztofer
22
8
563
0
1
2
0
18
Lacoux Tom
22
8
378
0
0
2
1
88
Ljujic Matija
31
13
1133
6
1
2
0
29
Onovo Vincent
28
8
279
0
0
0
0
10
Tajti Matyas
26
8
501
1
0
1
0
57
Toth Lajos
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brodic Fran
27
12
1017
4
3
3
0
77
Denes Adrian
20
7
144
0
0
0
0
70
Karamoko Mamoudou
25
7
381
0
1
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
23
12
515
3
1
1
0
7
Simon Krisztian
33
4
186
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banai David
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
21
1
0
1
0
0
0
35
Duarte Andre
27
1
90
0
0
0
0
55
Fiola Attila
34
2
90
1
0
0
0
44
Gergenyi Bence
26
1
90
0
0
0
0
5
Kobouri Davit
26
1
1
0
0
0
0
30
Nunes Joao
29
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Geiger Balint
20
2
57
1
0
0
0
11
Horvath Krisztofer
22
2
90
2
0
0
0
18
Lacoux Tom
22
1
46
0
0
1
0
88
Ljujic Matija
31
2
90
1
0
0
0
29
Onovo Vincent
28
1
45
0
0
0
0
10
Tajti Matyas
26
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brodic Fran
27
1
34
0
0
0
0
77
Denes Adrian
20
1
57
0
0
0
0
70
Karamoko Mamoudou
25
1
1
0
0
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
23
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banai David
30
1
90
0
0
0
0
1
Gellert Genzler
21
0
0
0
0
0
0
93
Piscitelli Riccardo
31
13
1170
0
0
0
0
99
Svekus Oliver
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
1
9
0
0
0
0
25
Baranyai Nimrod
21
4
125
1
0
0
0
33
Bese Barnabas
30
11
922
1
2
2
0
35
Duarte Andre
27
11
990
1
0
3
0
66
Eckl Patrick
23
0
0
0
0
0
0
3
Feher Csanad
22
0
0
0
0
0
0
55
Fiola Attila
34
10
726
1
0
2
0
44
Gergenyi Bence
26
11
814
0
1
4
0
74
Kaczvinszki Dominik
18
0
0
0
0
0
0
5
Kobouri Davit
26
4
83
0
0
0
0
30
Nunes Joao
29
15
1260
2
0
3
0
22
Tamas Krisztian
29
11
836
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dekei Mark
21
6
180
0
0
0
0
26
Geiger Balint
20
14
733
1
4
1
0
21
Helmich Pal
20
2
150
0
0
1
0
11
Horvath Krisztofer
22
10
653
2
1
2
0
18
Lacoux Tom
22
9
424
0
0
3
1
88
Ljujic Matija
31
15
1223
7
1
2
0
29
Onovo Vincent
28
9
324
0
0
0
0
10
Tajti Matyas
26
9
535
1
0
1
0
57
Toth Lajos
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brodic Fran
27
13
1051
4
3
3
0
77
Denes Adrian
20
8
201
0
0
0
0
70
Karamoko Mamoudou
25
8
382
0
1
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
23
13
605
4
1
1
0
38
Sarkadi Kristof
18
0
0
0
0
0
0
7
Simon Krisztian
33
4
186
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
46