Bóng đá, châu Phi: Uganda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Uganda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Awany Timothy Dennis
28
2
74
0
0
1
0
12
Bwomono Elvis
25
2
155
0
0
0
0
13
Capradossi Elio
28
2
180
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
22
2
180
0
0
2
0
16
Lutalo Umar
?
1
23
0
0
0
0
15
Lwaliwa Halid
26
4
332
0
0
1
0
5
Mugabi Bevis
29
2
180
0
0
0
0
20
Muleme Isaac
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aucho Khalid
31
2
158
0
0
0
0
6
Byaruhanga Bobosi
22
4
183
0
0
2
0
12
Kasule Ibrahim
20
1
3
0
0
0
0
10
Mutyaba Travis
19
4
349
1
0
1
0
4
Semakula Kenneth
22
4
360
0
0
1
0
16
Ssekiganda Ronald
29
2
180
0
0
1
0
22
Sserunjogi Joel
22
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bayo Fahad
26
4
304
1
0
0
0
16
Kakande Patrick Jonah
?
1
3
0
0
0
0
7
Mato Rogers
21
4
315
1
0
2
0
9
Mukwala Steven
25
2
122
0
0
0
0
21
Okello Allan
24
1
46
0
0
0
0
14
Omedi Denis
30
3
57
0
0
0
0
17
Shaban Muhammad
27
2
60
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beyekwaso Morley
?
Put Paul
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Awany Timothy Dennis
28
2
91
0
0
0
0
12
Bwomono Elvis
25
1
90
0
0
0
0
13
Capradossi Elio
28
2
164
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
22
5
450
1
0
1
0
15
Lwaliwa Halid
26
5
288
0
0
0
0
5
Mugabi Bevis
29
6
540
1
0
0
0
20
Muleme Isaac
32
1
90
0
0
0
0
2
Ochaya Joseph
30
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aucho Khalid
31
6
458
0
0
1
0
6
Byaruhanga Bobosi
22
3
161
0
0
0
0
3
Kiwanuka Hakim
?
1
35
0
0
0
0
22
Lwanga Taddeo
30
2
146
0
0
1
0
10
Mutyaba Travis
19
6
329
1
0
0
0
4
Semakula Kenneth
22
5
450
0
0
0
0
16
Ssekiganda Ronald
29
4
316
0
0
1
0
22
Sserunjogi Joel
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kabuye Calvin
21
1
82
0
0
0
0
7
Mato Rogers
21
6
502
1
0
0
0
9
Mukwala Steven
25
5
150
0
0
0
0
2
Nsibambi Derrick
30
1
60
0
0
0
0
21
Okello Allan
24
5
216
0
0
0
0
14
Omedi Denis
30
6
504
2
0
1
0
17
Shaban Muhammad
27
1
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beyekwaso Morley
?
Put Paul
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alionzi Nafian
28
0
0
0
0
0
0
19
Kusiima Crispus
22
0
0
0
0
0
0
18
Lukwago Charles
29
0
0
0
0
0
0
19
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Awany Timothy Dennis
28
4
165
0
0
1
0
3
Begisa James
22
0
0
0
0
0
0
12
Bwomono Elvis
25
3
245
0
0
0
0
13
Capradossi Elio
28
4
344
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
22
7
630
1
0
3
0
12
Kizito Gavin
22
0
0
0
0
0
0
16
Lutalo Umar
?
1
23
0
0
0
0
15
Lwaliwa Halid
26
9
620
0
0
1
0
5
Mugabi Bevis
29
8
720
1
0
0
0
20
Muleme Isaac
32
3
270
0
0
0
0
2
Mwere Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
2
Ochaya Joseph
30
1
9
0
0
0
0
2
Odong Arnold
?
0
0
0
0
0
0
3
Okocha Rashid
30
0
0
0
0
0
0
5
Otti Ronald
?
0
0
0
0
0
0
2
Wasswa Geoffrey
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aucho Khalid
31
8
616
0
0
1
0
6
Byaruhanga Bobosi
22
7
344
0
0
2
0
12
Kasule Ibrahim
20
1
3
0
0
0
0
3
Kiwanuka Hakim
?
1
35
0
0
0
0
17
Kwikiriza Shafiq
20
0
0
0
0
0
0
22
Lwanga Taddeo
30
2
146
0
0
1
0
17
Mayanja Saidi
?
0
0
0
0
0
0
10
Mutyaba Travis
19
10
678
2
0
1
0
4
Semakula Kenneth
22
9
810
0
0
1
0
16
Ssekiganda Ronald
29
6
496
0
0
2
0
22
Sserunjogi Joel
22
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bayo Fahad
26
4
304
1
0
0
0
17
Dembe John
19
0
0
0
0
0
0
11
Kabuye Calvin
21
1
82
0
0
0
0
16
Kakande Patrick Jonah
?
1
3
0
0
0
0
15
Leku Alfred
27
0
0
0
0
0
0
7
Mato Rogers
21
10
817
2
0
2
0
9
Mukwala Steven
25
7
272
0
0
0
0
2
Nsibambi Derrick
30
1
60
0
0
0
0
6
Ojera Joakim
24
0
0
0
0
0
0
21
Okello Allan
24
6
262
0
0
0
0
14
Omedi Denis
30
9
561
2
0
1
0
17
Shaban Muhammad
27
3
104
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beyekwaso Morley
?
Put Paul
?