Bóng đá, Nga: Ufa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Ufa
Sân vận động:
BetBoom Arena
(Ufa)
Sức chứa:
15 132
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baklov Oleg
30
16
1440
0
0
2
0
40
Chernov Aleksei
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Garaev Viktor
31
11
245
0
0
0
0
62
Karpov Vadim
22
19
1593
0
0
3
0
4
Kornyushin Daniil
23
9
728
1
0
1
0
5
Kutin Denis
31
18
1535
1
0
3
1
17
Ozmanov David
29
1
6
0
0
1
0
89
Stotsky Dmitry
34
7
464
0
0
0
0
45
Tenyaev Alexander
28
13
901
1
0
2
0
38
Zakharov Gleb
23
9
453
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anisimov Andrey
24
19
1545
3
0
3
0
15
Bocherov Valeriy
24
8
634
0
0
1
0
18
Gurenko Artem
30
18
1379
3
0
2
0
10
Gystarov Rasul
21
12
364
0
0
2
0
8
Isaev Shamil
21
12
310
0
0
2
0
21
Matskharashvili Nikita
25
12
707
0
0
0
0
22
Shavaev Alikhan
31
7
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adaev Vladislav
28
13
784
2
0
3
1
88
Ageyan Migran
20
18
1304
3
0
2
0
11
Lozhkin Vladislav
22
17
794
3
0
2
0
72
Mullin Kamil
30
13
558
1
0
1
0
97
Pasevich Roman
24
19
1374
1
0
1
0
7
Perchenok Aleksandr
31
15
1254
0
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kharlachev Yevgeni
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baklov Oleg
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Garaev Viktor
31
1
87
0
0
0
0
62
Karpov Vadim
22
2
180
0
0
0
0
4
Kornyushin Daniil
23
2
94
0
0
0
0
89
Stotsky Dmitry
34
1
90
0
0
0
0
45
Tenyaev Alexander
28
2
180
0
0
0
0
38
Zakharov Gleb
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anisimov Andrey
24
1
88
0
0
1
0
15
Bocherov Valeriy
24
1
90
0
0
0
0
18
Gurenko Artem
30
2
66
0
0
0
0
10
Gystarov Rasul
21
2
153
0
0
0
0
8
Isaev Shamil
21
2
104
0
0
0
0
21
Matskharashvili Nikita
25
2
105
0
0
0
0
22
Shavaev Alikhan
31
1
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adaev Vladislav
28
1
13
0
0
0
0
88
Ageyan Migran
20
2
106
0
0
0
0
11
Lozhkin Vladislav
22
2
101
0
0
0
0
72
Mullin Kamil
30
1
78
0
0
0
0
97
Pasevich Roman
24
2
118
0
0
0
0
7
Perchenok Aleksandr
31
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kharlachev Yevgeni
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baklov Oleg
30
18
1620
0
0
2
0
40
Chernov Aleksei
26
3
270
0
0
0
0
23
Saitgareev Rem
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Garaev Viktor
31
12
332
0
0
0
0
62
Karpov Vadim
22
21
1773
0
0
3
0
4
Kornyushin Daniil
23
11
822
1
0
1
0
5
Kutin Denis
31
18
1535
1
0
3
1
17
Ozmanov David
29
1
6
0
0
1
0
89
Stotsky Dmitry
34
8
554
0
0
0
0
45
Tenyaev Alexander
28
15
1081
1
0
2
0
38
Zakharov Gleb
23
10
543
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anisimov Andrey
24
20
1633
3
0
4
0
15
Bocherov Valeriy
24
9
724
0
0
1
0
18
Gurenko Artem
30
20
1445
3
0
2
0
10
Gystarov Rasul
21
14
517
0
0
2
0
8
Isaev Shamil
21
14
414
0
0
2
0
48
Lukjanov Aleksandr
22
0
0
0
0
0
0
21
Matskharashvili Nikita
25
14
812
0
0
0
0
22
Shavaev Alikhan
31
8
210
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adaev Vladislav
28
14
797
2
0
3
1
88
Ageyan Migran
20
20
1410
3
0
2
0
11
Lozhkin Vladislav
22
19
895
3
0
2
0
72
Mullin Kamil
30
14
636
1
0
1
0
97
Pasevich Roman
24
21
1492
1
0
1
0
7
Perchenok Aleksandr
31
16
1257
0
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kharlachev Yevgeni
50