Bóng đá, Andorra: UE Santa Coloma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
UE Santa Coloma
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Super Cup
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
2
180
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
6
540
1
0
2
0
48
Chete
29
7
515
0
0
3
1
21
Corral Garcia Roberto
27
3
246
0
0
2
0
17
Dacu
23
6
374
0
0
1
0
4
Garcia Christian
25
3
247
1
0
0
0
5
Lopez Miguel
26
6
487
0
0
2
0
2
Rubio Jesus
30
3
129
0
0
1
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
4
292
0
0
0
0
18
Valin Jorge
24
5
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
7
500
1
0
1
0
6
El Ghazoui Youssef
Thẻ vàng
24
7
523
0
0
0
0
8
Mohedano Andres
28
7
463
1
0
1
0
10
Molina Pablo
22
8
713
1
0
1
0
22
Virgili David
26
5
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
8
472
1
0
0
0
30
Fernandez Oscar
29
7
220
0
0
2
0
11
Joaquinete
27
8
527
2
0
2
0
33
Martin David
32
2
61
1
0
0
0
16
Martinez Alex
26
3
134
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
5
105
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
8
176
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
1
90
0
0
1
0
48
Chete
29
1
90
0
0
1
0
5
Lopez Miguel
26
1
90
0
0
0
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
1
90
0
0
0
0
18
Valin Jorge
24
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
1
67
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
Thẻ vàng
24
1
90
0
0
0
0
8
Mohedano Andres
28
1
67
0
0
0
0
10
Molina Pablo
22
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
1
31
0
0
1
0
30
Fernandez Oscar
29
1
31
1
0
0
0
11
Joaquinete
27
1
60
0
0
0
0
33
Martin David
32
1
1
0
0
0
0
16
Martinez Alex
26
1
60
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
2
210
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
3
210
0
0
0
0
48
Chete
29
4
348
0
0
1
0
17
Dacu
23
4
222
0
1
2
0
4
Garcia Christian
25
3
300
0
0
1
0
5
Lopez Miguel
26
4
366
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
4
275
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
Thẻ vàng
24
4
376
1
0
3
0
8
Mohedano Andres
28
4
372
0
0
1
0
10
Molina Pablo
22
3
258
0
0
0
0
22
Virgili David
26
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
4
162
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
4
376
0
0
0
0
16
Martinez Alex
26
2
26
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
3
84
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
4
140
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
1
90
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
2
101
0
0
0
0
48
Chete
29
2
180
0
0
0
0
17
Dacu
23
1
80
0
0
1
0
4
Garcia Christian
25
2
131
0
0
0
0
5
Lopez Miguel
26
2
180
0
0
0
0
2
Rubio Jesus
30
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
2
103
0
0
1
0
6
El Ghazoui Youssef
Thẻ vàng
24
1
90
0
0
1
0
8
Mohedano Andres
28
2
180
0
0
0
0
22
Virgili David
26
2
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
2
33
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
2
159
0
0
1
0
16
Martinez Alex
26
2
68
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
2
95
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
2
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navarro Juan
26
1
90
0
0
0
0
13
Ruiz Alejandro
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
1
90
0
0
1
0
48
Chete
29
2
180
0
0
1
0
17
Dacu
23
1
90
0
0
0
0
4
Garcia Christian
25
1
46
0
0
0
1
5
Lopez Miguel
26
2
105
0
0
1
0
2
Rubio Jesus
30
2
135
0
0
2
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bakkali Salah Bilal
23
2
154
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
Thẻ vàng
24
2
113
0
0
1
0
8
Mohedano Andres
28
2
135
0
0
1
0
10
Molina Pablo
22
2
180
0
0
0
0
22
Virgili David
26
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
2
82
0
0
0
0
11
Joaquinete
27
2
100
0
0
0
0
16
Martinez Alex
26
2
56
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabral Joao
26
0
0
0
0
0
0
1
Navarro Juan
26
7
660
0
0
1
0
13
Ruiz Alejandro
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blasco Marcos
22
13
1031
1
0
4
0
48
Chete
29
16
1313
0
0
6
1
21
Corral Garcia Roberto
27
3
246
0
0
2
0
17
Dacu
23
12
766
0
1
4
0
20
Danese Fabrizio
29
0
0
0
0
0
0
4
Garcia Christian
25
9
724
1
0
1
1
5
Lopez Miguel
26
15
1228
0
0
3
0
2
Rubio Jesus
30
6
322
0
0
3
0
20
Ruiz Naranjo Eric
25
7
517
0
0
0
0
18
Valin Jorge
24
6
273
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Castells Marc
34
0
0
0
0
0
0
27
El Bakkali Salah Bilal
23
16
1099
1
0
2
0
6
El Ghazoui Youssef
Thẻ vàng
24
15
1192
1
0
5
0
8
Mohedano Andres
28
16
1217
1
0
3
0
10
Molina Pablo
22
14
1241
2
0
1
0
22
Virgili David
26
13
663
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bolivar Jorge
27
17
780
1
0
1
0
30
Fernandez Oscar
29
8
251
1
0
2
0
11
Joaquinete
27
17
1222
2
0
3
0
33
Martin David
32
3
62
1
0
0
0
16
Martinez Alex
26
10
344
0
0
0
0
32
Siaj Jaime
28
0
0
0
0
0
0
9
Tellado Victor
20
10
284
0
0
0
0
23
de Jesus Gonzalez Monzon Franco Ezequiel
23
17
483
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anton Boris
37