Bóng đá, Ý: Udinese U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Udinese U20
Sân vận động:
Sân vận động Comunale di Codroipo
(Codroipo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cassin Marco
16
2
180
0
0
0
0
81
Kristancig Luca
17
2
180
0
0
0
0
1
Malusa Joel
17
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
2
68
0
0
2
1
29
Busolini Alessandro
17
2
79
0
0
0
0
32
Conti Carlos
18
9
647
1
0
4
0
33
Dal Vi Matteo
17
1
23
0
0
0
0
22
Del Pino Lorenzo
17
5
282
0
0
0
0
77
Di Leva Vincenzo
19
7
303
0
0
1
0
23
Ebosse Enzo
25
2
153
0
0
0
0
20
Guessand Axel
20
5
450
1
0
1
0
25
Olivo Gioele
18
10
732
0
0
1
0
5
Owusu Frimpong Robert
18
2
28
0
0
0
0
3
Palma Matteo
16
7
604
0
0
0
0
15
Polvar Francesco
17
1
45
1
0
0
0
12
Shpuza Kleo
17
2
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbaro Elia
18
9
519
0
0
1
0
Bozza Mattia
18
9
726
0
0
1
0
21
Cella Leonardo
18
7
165
0
0
0
0
11
De Crescenzo Marco
19
11
753
0
0
0
0
6
Demiroski Shenol
19
9
413
1
0
1
0
70
El Bouradi Walid
17
3
77
0
0
0
0
92
Landolfo Tommaso
17
1
14
0
0
0
0
7
Lazzaro Davide
18
11
990
0
0
2
0
74
Marello Mattia
16
7
522
0
0
0
0
10
Pejicic David
17
11
900
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonin Luca
18
11
794
3
0
0
0
27
Cosentino Sergio
17
3
48
0
0
0
0
Danciutiu Vlad
18
8
258
0
0
0
0
9
Pizarro Damian
19
2
162
0
0
0
0
45
Vinciati Giulio
17
4
73
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cassin Marco
16
2
180
0
0
0
0
81
Kristancig Luca
17
2
180
0
0
0
0
1
Malusa Joel
17
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
2
68
0
0
2
1
29
Busolini Alessandro
17
2
79
0
0
0
0
32
Conti Carlos
18
9
647
1
0
4
0
33
Dal Vi Matteo
17
1
23
0
0
0
0
22
Del Pino Lorenzo
17
5
282
0
0
0
0
77
Di Leva Vincenzo
19
7
303
0
0
1
0
23
Ebosse Enzo
25
2
153
0
0
0
0
20
Guessand Axel
20
5
450
1
0
1
0
25
Olivo Gioele
18
10
732
0
0
1
0
5
Owusu Frimpong Robert
18
2
28
0
0
0
0
3
Palma Matteo
16
7
604
0
0
0
0
15
Polvar Francesco
17
1
45
1
0
0
0
Puntin Eric
17
0
0
0
0
0
0
12
Shpuza Kleo
17
2
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbaro Elia
18
9
519
0
0
1
0
Bozza Mattia
18
9
726
0
0
1
0
21
Cella Leonardo
18
7
165
0
0
0
0
11
De Crescenzo Marco
19
11
753
0
0
0
0
6
Demiroski Shenol
19
9
413
1
0
1
0
70
El Bouradi Walid
17
3
77
0
0
0
0
92
Landolfo Tommaso
17
1
14
0
0
0
0
7
Lazzaro Davide
18
11
990
0
0
2
0
74
Marello Mattia
16
7
522
0
0
0
0
24
Mlakar Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
10
Pejicic David
17
11
900
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonin Luca
18
11
794
3
0
0
0
27
Cosentino Sergio
17
3
48
0
0
0
0
Danciutiu Vlad
18
8
258
0
0
0
0
9
Pizarro Damian
19
2
162
0
0
0
0
45
Vinciati Giulio
17
4
73
1
0
0
0