Bóng đá, Tây Ban Nha: Poblense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Poblense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sabater Vincenc
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Juanito
31
1
59
0
0
1
0
21
Martinez Diego
26
1
60
0
0
0
0
3
Payeras Josep
?
1
90
0
0
0
0
6
Salva Joan
25
1
90
0
0
0
0
20
Suasi Juan
26
1
73
0
0
0
0
15
Vidal Crespi Josef
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Mkadmi Ayoub
?
1
18
0
0
0
0
8
Femenias Miguel
22
1
90
0
0
0
0
14
Rigo Daniel
21
1
32
0
0
1
0
18
Teruel Gregorio
26
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alarcon Marco
23
1
31
0
1
0
0
10
Capella Miguel
26
1
32
0
0
0
0
19
Fernandez Broens Alberto
25
1
59
0
0
0
0
9
Llabres Miquel
20
1
31
0
0
0
0
11
Pons Aitor
33
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cruz Felquin
?
0
0
0
0
0
0
1
Sabater Vincenc
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Herrera John Michael
20
0
0
0
0
0
0
2
Juanito
31
1
59
0
0
1
0
4
Llado Andreu
25
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Diego
26
1
60
0
0
0
0
3
Payeras Josep
?
1
90
0
0
0
0
Riera David
?
0
0
0
0
0
0
6
Salva Joan
25
1
90
0
0
0
0
20
Suasi Juan
26
1
73
0
0
0
0
15
Vidal Crespi Josef
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Mkadmi Ayoub
?
1
18
0
0
0
0
8
Femenias Miguel
22
1
90
0
0
0
0
14
Rigo Daniel
21
1
32
0
0
1
0
18
Teruel Gregorio
26
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alarcon Marco
23
1
31
0
1
0
0
10
Capella Miguel
26
1
32
0
0
0
0
19
Fernandez Broens Alberto
25
1
59
0
0
0
0
22
Gonzalez Gerard
?
0
0
0
0
0
0
11
Jimenez Marc
39
0
0
0
0
0
0
9
Llabres Miquel
20
1
31
0
0
0
0
11
Pons Aitor
33
1
90
1
0
0
0