Bóng đá, Tây Ban Nha: UD Logrones trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
UD Logrones
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Royo Kike
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almandoz Benat
22
1
96
0
0
0
0
6
Andoni Ugarte
29
1
120
0
0
0
0
28
Arnau Pol
19
1
58
1
0
0
0
2
Iribarren Yasin
30
1
25
0
0
0
0
12
Moreno Eloy
20
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguero Nunez Juan
25
1
52
0
0
0
0
20
Bonilla Curro
21
1
81
0
0
0
0
24
Facchin Enzo
22
1
63
0
0
0
0
14
Gualda Alejandro
26
1
120
0
0
0
0
8
Lopez Pau
29
1
70
0
0
0
0
7
Najera Mario
21
1
40
0
0
0
0
19
Riki de Moraes
20
1
58
0
0
0
0
5
Sarriegi Imanol
29
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aliaga Victor
27
1
63
0
0
0
0
10
Barrero Alvaro Ortas
26
1
69
0
0
0
0
9
Lupu Andrei
26
1
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Daza Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
1
Royo Kike
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almandoz Benat
22
1
96
0
0
0
0
6
Andoni Ugarte
29
1
120
0
0
0
0
28
Arnau Pol
19
1
58
1
0
0
0
2
Iribarren Yasin
30
1
25
0
0
0
0
3
Mateo Alvaro
27
0
0
0
0
0
0
4
Monreal Julen
30
0
0
0
0
0
0
12
Moreno Eloy
20
1
120
0
0
1
0
Ngaah Michael
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguero Nunez Juan
25
1
52
0
0
0
0
20
Bonilla Curro
21
1
81
0
0
0
0
18
Caballero Ramirez Antonio Jesus
30
0
0
0
0
0
0
24
Facchin Enzo
22
1
63
0
0
0
0
30
Garrido Ivan
20
0
0
0
0
0
0
14
Gualda Alejandro
26
1
120
0
0
0
0
8
Lopez Pau
29
1
70
0
0
0
0
7
Najera Mario
21
1
40
0
0
0
0
19
Riki de Moraes
20
1
58
0
0
0
0
5
Sarriegi Imanol
29
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aliaga Victor
27
1
63
0
0
0
0
10
Barrero Alvaro Ortas
26
1
69
0
0
0
0
9
Lupu Andrei
26
1
51
0
0
0
0
11
Madrazo Jon
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
40