Bóng đá, Tây Ban Nha: UD Ibiza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
UD Ibiza
Sân vận động:
Estadi Municipal de Can Misses
(Ibiza)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juan Ramirez Ramon
24
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astals David
22
12
708
1
0
3
0
20
Indias Iago
28
10
784
0
0
1
1
5
Jimenez Javier
28
13
1170
0
0
2
0
17
Medina Unai
34
6
312
1
0
0
0
3
Molina Guillem
24
11
928
1
0
1
0
4
Monjonell Eric
22
8
417
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
25
11
873
0
0
1
0
14
Domenech Marc
22
11
641
0
0
2
0
23
Escassi Alberto
35
10
758
0
0
3
0
21
Eugeni
30
13
1033
1
0
1
0
15
Kourouma Lass
20
3
136
0
0
1
0
35
Lass
20
2
24
0
0
1
0
18
Molina Arturo
28
10
437
0
0
0
0
16
Olabe Roberto
28
12
533
1
0
1
0
8
Tienza Fausto
34
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dauda Mohammed
26
3
63
0
0
0
0
9
Ferrer Pau
21
13
512
0
0
1
0
10
Gallar Alex
32
13
975
2
0
0
0
19
Naranjo Jose
30
12
795
2
0
5
0
7
Quique
34
7
445
1
0
0
0
22
Zarzana Antonio
22
8
177
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jemez Paco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belman
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astals David
22
1
90
0
0
0
0
5
Jimenez Javier
28
1
13
0
0
0
0
2
Matos Jose
22
1
78
0
0
0
0
4
Monjonell Eric
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Domenech Marc
22
1
90
0
0
0
0
23
Escassi Alberto
35
1
90
0
0
0
0
21
Eugeni
30
1
16
0
0
0
0
15
Kourouma Lass
20
1
75
0
0
0
0
18
Molina Arturo
28
1
17
0
0
0
0
8
Tienza Fausto
34
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrer Pau
21
1
75
0
0
0
0
10
Gallar Alex
32
1
90
0
0
0
0
19
Naranjo Jose
30
1
90
0
0
1
0
7
Quique
34
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jemez Paco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belman
26
1
90
0
0
0
0
25
Chekotun Andriy
22
0
0
0
0
0
0
1
Juan Ramirez Ramon
24
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astals David
22
13
798
1
0
3
0
20
Indias Iago
28
10
784
0
0
1
1
5
Jimenez Javier
28
14
1183
0
0
2
0
2
Matos Jose
22
1
78
0
0
0
0
17
Medina Unai
34
6
312
1
0
0
0
3
Molina Guillem
24
11
928
1
0
1
0
4
Monjonell Eric
22
9
507
0
0
0
0
Pugliese Paolo
19
0
0
0
0
0
0
28
Vivares Oscar
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
25
11
873
0
0
1
0
14
Domenech Marc
22
12
731
0
0
2
0
23
Escassi Alberto
35
11
848
0
0
3
0
21
Eugeni
30
14
1049
1
0
1
0
15
Kourouma Lass
20
4
211
0
0
1
0
35
Lass
20
2
24
0
0
1
0
18
Molina Arturo
28
11
454
0
0
0
0
16
Olabe Roberto
28
12
533
1
0
1
0
8
Tienza Fausto
34
4
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dauda Mohammed
26
3
63
0
0
0
0
9
Ferrer Pau
21
14
587
0
0
1
0
10
Gallar Alex
32
14
1065
2
0
0
0
19
Naranjo Jose
30
13
885
2
0
6
0
7
Quique
34
8
461
1
0
0
0
22
Zarzana Antonio
22
8
177
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jemez Paco
54