Bóng đá, Peru: U. San Martin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
U. San Martin
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau
(Callao)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavagna Alessandro
20
16
1433
0
0
0
0
43
Nicosia Federico
34
2
180
0
0
2
0
22
Silva Jose
30
3
270
0
0
1
0
12
Sotelo Sebastian
24
1
8
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bazan Hector
23
7
437
0
0
3
0
3
Cano Janpierr
23
14
844
0
0
1
0
36
Castillo Polo
24
7
422
0
0
3
1
19
Chumpitaz Blas Ivan Christopher
34
16
1355
2
0
3
0
28
Coronel Joaquin
21
2
71
0
0
0
0
16
Cuba Rodrigo
32
9
747
1
0
3
0
4
Huerto Junior
25
10
449
0
0
2
1
20
Reyes Deyair
32
7
200
0
0
1
0
3
Roque Gino
23
13
887
1
0
2
0
23
Vargas Rodrigo
20
3
48
0
0
0
0
39
Vera Faride
18
10
771
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arroe Joazhino
32
18
1244
4
0
4
0
18
Arteaga Austing
21
9
431
0
0
1
1
34
Chavez Junior
19
1
20
0
0
1
0
5
Cortes Santiago
24
6
464
3
0
1
0
25
Delgado Gabriel
22
11
637
0
0
2
2
27
Delgado Jerson
20
1
26
0
0
0
0
10
Garcia Raziel
30
4
229
0
0
0
0
2
Gomez Jose
30
15
883
2
0
3
0
15
Melgar Fernando
24
13
362
0
0
1
0
14
Pacheco Matias
23
6
365
0
0
0
0
24
Palacios Kevin
21
4
197
0
0
0
0
30
Soto Jose
27
18
1449
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alvarado Emerson
19
2
55
0
0
0
0
32
Cornejo Sebastian
18
19
1207
2
0
1
0
31
Falconi Jeanpiero
16
3
35
0
0
0
0
35
Gonzales Ethiene
19
4
83
0
0
1
0
29
Ismodes Damian
35
20
1368
4
0
4
0
11
Matzuda Mauricio
24
16
633
0
0
3
0
47
Pumpido Facundo
36
3
110
0
0
1
0
49
Reyes Dennis
20
2
91
0
0
1
0
37
Ruiz Homali
18
1
8
0
0
0
0
17
Salem Jiries
23
12
435
1
0
2
0
9
Vergara Hasan
25
16
925
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavagna Alessandro
20
16
1433
0
0
0
0
21
Guazzotti Franco
17
0
0
0
0
0
0
43
Nicosia Federico
34
2
180
0
0
2
0
22
Silva Jose
30
3
270
0
0
1
0
12
Sotelo Sebastian
24
1
8
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bazan Hector
23
7
437
0
0
3
0
3
Cano Janpierr
23
14
844
0
0
1
0
36
Castillo Polo
24
7
422
0
0
3
1
19
Chumpitaz Blas Ivan Christopher
34
16
1355
2
0
3
0
28
Coronel Joaquin
21
2
71
0
0
0
0
16
Cuba Rodrigo
32
9
747
1
0
3
0
4
Huerto Junior
25
10
449
0
0
2
1
20
Reyes Deyair
32
7
200
0
0
1
0
3
Roque Gino
23
13
887
1
0
2
0
23
Vargas Rodrigo
20
3
48
0
0
0
0
39
Vera Faride
18
10
771
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arroe Joazhino
32
18
1244
4
0
4
0
18
Arteaga Austing
21
9
431
0
0
1
1
34
Chavez Junior
19
1
20
0
0
1
0
5
Cortes Santiago
24
6
464
3
0
1
0
25
Delgado Gabriel
22
11
637
0
0
2
2
27
Delgado Jerson
20
1
26
0
0
0
0
10
Garcia Raziel
30
4
229
0
0
0
0
2
Gomez Jose
30
15
883
2
0
3
0
33
Huaroto Garcia Piero Alonso
19
0
0
0
0
0
0
15
Melgar Fernando
24
13
362
0
0
1
0
14
Pacheco Matias
23
6
365
0
0
0
0
24
Palacios Kevin
21
4
197
0
0
0
0
30
Soto Jose
27
18
1449
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alvarado Emerson
19
2
55
0
0
0
0
32
Cornejo Sebastian
18
19
1207
2
0
1
0
31
Falconi Jeanpiero
16
3
35
0
0
0
0
35
Gonzales Ethiene
19
4
83
0
0
1
0
29
Ismodes Damian
35
20
1368
4
0
4
0
11
Matzuda Mauricio
24
16
633
0
0
3
0
47
Pumpido Facundo
36
3
110
0
0
1
0
49
Reyes Dennis
20
2
91
0
0
1
0
37
Ruiz Homali
18
1
8
0
0
0
0
17
Salem Jiries
23
12
435
1
0
2
0
9
Vergara Hasan
25
16
925
2
0
4
0