Bóng đá: U.N.A.M.- Pumas U23 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
U.N.A.M.- Pumas U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
182
Lara Pablo
19
4
360
0
0
0
0
181
Paul Miguel
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
185
Araujo Munoz Andres Marioni
20
8
593
0
0
2
0
215
Azuaje Angel
20
5
183
0
0
1
0
186
Casares Mateo
21
3
238
0
0
2
0
22
Ergas Robert
26
1
90
0
0
0
0
3
Galindo Jose
26
2
106
0
0
0
0
193
Ramirez Murillo Hector Daniel
20
5
416
0
0
0
0
14
Rivas Jesus
21
2
154
0
0
0
0
187
Rosales Alonso
21
8
645
0
0
2
0
184
Sanchez Manuel
18
4
289
0
0
1
0
203
Tiago Guth
20
6
433
0
0
1
0
188
Velarde Andres
21
3
82
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
198
Arteaga Edwin
21
4
87
0
0
1
0
199
Carranza Kleber
20
9
785
2
0
0
0
195
Flores Jesus
19
3
122
0
0
0
0
238
Flores Jonathan
18
2
136
0
0
1
0
246
Garcia Stanley
18
1
9
0
0
0
0
191
Hernandez Marco
19
7
512
0
0
0
0
249
Quintanar Sanchez
18
1
26
0
0
0
0
242
Raya Segoviano Felix Diego
19
4
263
0
0
1
0
194
Sandoval Kevin
21
9
472
0
0
1
0
192
Venegas Sebastian
19
8
630
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
212
Gonzalez Jose
19
4
311
1
0
0
0
202
Lopez Santiago
19
6
520
1
0
0
0
204
Montano Leider
20
8
376
2
0
0
0
251
Mundo Cesar
19
2
24
0
0
0
0
201
Rey Santiago
20
4
154
0
0
0
0
252
del Valle Yonathan
19
4
239
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
291
Bautista Eitan
16
0
0
0
0
0
0
182
Lara Pablo
19
4
360
0
0
0
0
232
Ortiz Jorge
18
0
0
0
0
0
0
181
Paul Miguel
20
3
270
0
0
0
0
231
Salomon Carlos
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
185
Araujo Munoz Andres Marioni
20
8
593
0
0
2
0
215
Azuaje Angel
20
5
183
0
0
1
0
186
Casares Mateo
21
3
238
0
0
2
0
22
Ergas Robert
26
1
90
0
0
0
0
3
Galindo Jose
26
2
106
0
0
0
0
193
Ramirez Murillo Hector Daniel
20
5
416
0
0
0
0
14
Rivas Jesus
21
2
154
0
0
0
0
187
Rosales Alonso
21
8
645
0
0
2
0
184
Sanchez Manuel
18
4
289
0
0
1
0
203
Tiago Guth
20
6
433
0
0
1
0
188
Velarde Andres
21
3
82
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
243
Acuna Jose
19
0
0
0
0
0
0
198
Arteaga Edwin
21
4
87
0
0
1
0
291
Bautista
19
0
0
0
0
0
0
199
Carranza Kleber
20
9
785
2
0
0
0
195
Flores Jesus
19
3
122
0
0
0
0
238
Flores Jonathan
18
2
136
0
0
1
0
246
Garcia Stanley
18
1
9
0
0
0
0
191
Hernandez Marco
19
7
512
0
0
0
0
253
Nava Angel
18
0
0
0
0
0
0
249
Quintanar Sanchez
18
1
26
0
0
0
0
242
Raya Segoviano Felix Diego
19
4
263
0
0
1
0
189
Rico Angel
19
0
0
0
0
0
0
194
Sandoval Kevin
21
9
472
0
0
1
0
190
Serralde Gerardo
19
0
0
0
0
0
0
192
Venegas Sebastian
19
8
630
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
212
Gonzalez Jose
19
4
311
1
0
0
0
202
Lopez Santiago
19
6
520
1
0
0
0
204
Montano Leider
20
8
376
2
0
0
0
251
Mundo Cesar
19
2
24
0
0
0
0
201
Rey Santiago
20
4
154
0
0
0
0
252
del Valle Yonathan
19
4
239
0
0
1
0