Bóng đá, Chilê: U. Espanola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
U. Espanola
Sân vận động:
Estadio Santa Laura
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
19 887
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballesteros Jose Martin
22
1
90
0
0
0
0
25
Torgnascioli Franco
34
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magnasco Stefano
32
14
667
1
0
4
1
27
Pavez Luis
29
16
1143
0
1
3
0
18
Penailillo Nicolas
33
12
432
0
0
3
0
16
Ramirez Cuevas Simon Alonso
26
21
1681
0
3
3
0
26
Roco Bastian
21
16
1395
0
0
7
0
30
Tiznado Jose
30
23
1868
0
0
4
0
3
Vidal Valentin
20
16
1265
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranguiz Pablo
27
26
1993
6
7
6
1
4
Celis Milovan
18
1
4
0
0
0
0
32
Espinoza Claudio
22
2
7
0
0
0
0
20
Frias Franco
22
24
1410
9
0
4
0
5
Gonzalez Diego
36
28
2398
7
1
9
2
6
Jauregui Bruno
20
11
339
0
0
0
0
33
Leyton Sebastian
31
8
314
0
1
2
1
17
Massri Filipe
22
16
1231
0
0
1
0
14
Nunez Ignacio
25
25
1808
0
2
8
1
11
Uribe Ariel
25
30
2625
7
10
0
0
10
Vecchio Emiliano
36
22
1498
6
6
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamo Valentin
22
21
656
3
1
7
1
9
Benegas Leandro
35
11
832
6
2
4
1
24
Norambuena Gabriel
21
11
212
0
0
1
0
34
Ovelar Fernando
20
22
1069
4
2
0
0
22
Yanez Bastian
23
21
384
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponce Torres Miguel
53
Sierra Pando Jose Luis
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballesteros Jose Martin
22
1
90
0
0
0
0
25
Torgnascioli Franco
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magnasco Stefano
32
1
46
0
0
0
0
27
Pavez Luis
29
1
46
0
0
0
0
18
Penailillo Nicolas
33
3
130
1
0
1
0
16
Ramirez Cuevas Simon Alonso
26
2
180
0
0
0
0
30
Tiznado Jose
30
2
47
1
0
2
1
3
Vidal Valentin
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranguiz Pablo
27
3
91
1
0
0
1
20
Frias Franco
22
4
137
2
0
1
0
5
Gonzalez Diego
36
2
120
0
0
1
1
6
Jauregui Bruno
20
2
76
0
0
0
0
33
Leyton Sebastian
31
2
88
0
0
0
0
17
Massri Filipe
22
2
118
0
0
0
0
14
Nunez Ignacio
25
1
63
0
0
0
0
11
Uribe Ariel
25
1
0
1
0
0
0
10
Vecchio Emiliano
36
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Norambuena Gabriel
21
3
132
2
0
0
0
34
Ovelar Fernando
20
1
46
0
0
0
0
22
Yanez Bastian
23
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponce Torres Miguel
53
Sierra Pando Jose Luis
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballesteros Jose Martin
22
2
180
0
0
0
0
1
Montecinos Alonso
25
0
0
0
0
0
0
25
Torgnascioli Franco
34
30
2700
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magnasco Stefano
32
15
713
1
0
4
1
27
Pavez Luis
29
17
1189
0
1
3
0
18
Penailillo Nicolas
33
15
562
1
0
4
0
16
Ramirez Cuevas Simon Alonso
26
23
1861
0
3
3
0
26
Roco Bastian
21
16
1395
0
0
7
0
30
Tiznado Jose
30
25
1915
1
0
6
1
3
Vidal Valentin
20
18
1445
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranguiz Pablo
27
29
2084
7
7
6
2
4
Celis Milovan
18
1
4
0
0
0
0
32
Espinoza Claudio
22
2
7
0
0
0
0
20
Frias Franco
22
28
1547
11
0
5
0
5
Gonzalez Diego
36
30
2518
7
1
10
3
6
Jauregui Bruno
20
13
415
0
0
0
0
33
Leyton Sebastian
31
10
402
0
1
2
1
17
Massri Filipe
22
18
1349
0
0
1
0
14
Nunez Ignacio
25
26
1871
0
2
8
1
11
Uribe Ariel
25
31
2625
8
10
0
0
10
Vecchio Emiliano
36
23
1561
6
6
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamo Valentin
22
21
656
3
1
7
1
9
Benegas Leandro
35
11
832
6
2
4
1
24
Norambuena Gabriel
21
14
344
2
0
1
0
34
Ovelar Fernando
20
23
1115
4
2
0
0
22
Yanez Bastian
23
23
457
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponce Torres Miguel
53
Sierra Pando Jose Luis
55