Bóng đá, Chilê: U. De Concepcion trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
U. De Concepcion
Sân vận động:
Estadio Municipal de Concepción
(Concepción)
Sức chứa:
30 448
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araya Joaquin
20
2
101
0
0
0
0
1
Matamala Diego
22
4
318
0
0
0
0
13
Sanhueza Jose
23
26
2283
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Esteban
32
25
1997
0
0
9
0
3
Garrido Nicolas
25
23
1815
2
0
4
0
4
Gonzalez Osvaldo
40
23
1957
1
0
7
2
32
Gutierrez Cristian
27
10
292
0
0
0
0
20
Molina Lucas
20
15
1211
1
0
5
0
25
Rodriguez Pedraza Camilo Bryan
29
27
2367
0
0
5
0
15
Sanhueza Galaz Henry Steven
28
24
2114
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleman Brahian
34
13
967
0
0
5
0
26
Astudillo Hernan
22
4
70
0
0
0
0
30
Cani Santino
21
1
8
0
0
0
0
6
Cordero Renato
21
8
557
0
0
1
0
22
Ferreyra Luciano
22
11
669
1
0
0
1
8
Fuentealba Jeison
21
15
1242
1
0
2
0
21
Olmedo Luis
24
26
1509
1
0
7
1
14
Orellana Filipe
24
16
733
0
0
3
0
16
Riquelme Rodrigo
22
4
59
0
0
1
0
2
Saldias Javier
23
24
1346
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Barrera Reiner Alvey
30
12
608
3
0
1
0
18
Cid Wladimir
27
19
705
0
0
2
1
24
Donoso Matias
38
13
565
2
0
1
0
7
Herrera Ignacio
37
27
1634
5
0
4
0
23
Neira Fabian
23
4
52
0
0
0
0
17
Olivares Alvarez Rodrigo Ignacio
20
8
457
1
0
0
0
9
Sanchez Juan
37
29
2220
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Javier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araya Joaquin
20
2
101
0
0
0
0
38
Espinoza Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
1
Matamala Diego
22
4
318
0
0
0
0
13
Sanhueza Jose
23
26
2283
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cumian Juan Pablo
21
0
0
0
0
0
0
19
Flores Esteban
32
25
1997
0
0
9
0
3
Garrido Nicolas
25
23
1815
2
0
4
0
4
Gonzalez Osvaldo
40
23
1957
1
0
7
2
32
Gutierrez Cristian
27
10
292
0
0
0
0
20
Molina Lucas
20
15
1211
1
0
5
0
25
Rodriguez Pedraza Camilo Bryan
29
27
2367
0
0
5
0
15
Sanhueza Galaz Henry Steven
28
24
2114
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleman Brahian
34
13
967
0
0
5
0
26
Astudillo Hernan
22
4
70
0
0
0
0
30
Cani Santino
21
1
8
0
0
0
0
6
Cordero Renato
21
8
557
0
0
1
0
22
Ferreyra Luciano
22
11
669
1
0
0
1
8
Fuentealba Jeison
21
15
1242
1
0
2
0
29
Huerta Tomas
20
0
0
0
0
0
0
35
Lincopan Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
21
Olmedo Luis
24
26
1509
1
0
7
1
14
Orellana Filipe
24
16
733
0
0
3
0
28
Pino Matias
21
0
0
0
0
0
0
16
Riquelme Rodrigo
22
4
59
0
0
1
0
2
Saldias Javier
23
24
1346
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Barrera Reiner Alvey
30
12
608
3
0
1
0
18
Cid Wladimir
27
19
705
0
0
2
1
24
Donoso Matias
38
13
565
2
0
1
0
7
Herrera Ignacio
37
27
1634
5
0
4
0
23
Neira Fabian
23
4
52
0
0
0
0
17
Olivares Alvarez Rodrigo Ignacio
20
8
457
1
0
0
0
39
Ramirez Martin
19
0
0
0
0
0
0
9
Sanchez Juan
37
29
2220
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Javier
55