Bóng đá, Chilê: U. De Chile trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
U. De Chile
Sân vận động:
Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
48 665
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castellon Gabriel
31
30
2700
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calderon Franco
26
27
2342
2
0
11
0
4
Castro Jose
23
10
139
0
0
1
0
26
Formiliano Fabricio
31
8
425
0
0
0
0
17
Hormazabal Fabian
28
27
2416
2
2
4
0
14
Morales Marcelo
21
27
1964
1
3
8
0
13
Retamal Bascur David Matias
21
6
264
0
0
1
0
3
Tapia Ignacio
25
10
551
0
1
3
0
22
Zaldivia Matias
33
27
2381
2
1
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aranguiz Charles
35
12
998
1
0
2
0
21
Diaz Marcelo
37
29
2410
0
1
2
0
15
Gomez Juan
33
3
172
0
0
0
0
7
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
27
2329
6
5
6
0
20
Mateos Federico
31
15
358
1
0
3
0
5
Ojeda Pedro
27
11
554
0
1
0
0
8
Poblete Zuniga Israel Elias
29
27
1881
3
3
6
1
16
Sepulveda Matias
25
24
1088
1
2
2
0
23
Vasquez Gonzalez Ignacio Antonio
18
10
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assadi Lucas
20
22
625
1
2
0
0
24
Diaz Campos Antonio Alejandro
24
4
255
0
1
0
0
9
Fernandez Leandro
33
27
2309
11
11
7
1
11
Guerra Nicolas
25
16
611
5
2
2
0
30
Palacios Cristian
34
25
1646
11
3
3
0
18
Pons Luciano
34
22
792
3
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Gustavo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castellon Gabriel
31
5
450
0
0
1
0
1
Toselli Cristopher
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calderon Franco
26
7
603
0
0
1
1
4
Castro Jose
23
1
63
0
0
0
0
26
Formiliano Fabricio
31
4
293
0
0
1
0
17
Hormazabal Fabian
28
4
288
0
1
0
0
14
Morales Marcelo
21
3
180
0
0
0
0
13
Retamal Bascur David Matias
21
1
28
0
0
1
0
3
Tapia Ignacio
25
2
3
0
0
0
0
22
Zaldivia Matias
33
7
450
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aranguiz Charles
35
5
357
1
0
0
0
21
Diaz Marcelo
37
4
254
0
0
1
0
15
Gomez Juan
33
1
12
0
0
0
0
7
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
4
337
0
1
0
0
20
Mateos Federico
31
6
352
1
0
2
0
5
Ojeda Pedro
27
5
353
0
0
0
0
8
Poblete Zuniga Israel Elias
29
8
557
1
0
0
0
16
Sepulveda Matias
25
7
492
2
0
0
0
23
Vasquez Gonzalez Ignacio Antonio
18
4
99
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assadi Lucas
20
8
302
3
0
1
0
24
Diaz Campos Antonio Alejandro
24
4
182
0
0
1
0
9
Fernandez Leandro
33
7
439
2
0
3
1
11
Guerra Nicolas
25
5
235
2
0
1
0
19
Munoz Nieri Cristobal Renato
22
2
7
0
0
0
0
30
Palacios Cristian
34
7
377
2
0
1
0
18
Pons Luciano
34
4
22
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Gustavo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castellon Gabriel
31
35
3150
0
0
5
0
1
Toselli Cristopher
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calderon Franco
26
34
2945
2
0
12
1
4
Castro Jose
23
11
202
0
0
1
0
26
Formiliano Fabricio
31
12
718
0
0
1
0
17
Hormazabal Fabian
28
31
2704
2
3
4
0
14
Morales Marcelo
21
30
2144
1
3
8
0
39
Painen Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
13
Retamal Bascur David Matias
21
7
292
0
0
2
0
3
Tapia Ignacio
25
12
554
0
1
3
0
22
Zaldivia Matias
33
34
2831
5
1
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aranguiz Charles
35
17
1355
2
0
2
0
21
Diaz Marcelo
37
33
2664
0
1
3
0
15
Gomez Juan
33
4
184
0
0
0
0
7
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
31
2666
6
6
6
0
20
Mateos Federico
31
21
710
2
0
5
0
5
Ojeda Pedro
27
16
907
0
1
0
0
38
Osorio Fernando
?
0
0
0
0
0
0
8
Poblete Zuniga Israel Elias
29
35
2438
4
3
6
1
16
Sepulveda Matias
25
31
1580
3
2
2
0
23
Vasquez Gonzalez Ignacio Antonio
18
14
369
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Assadi Lucas
20
30
927
4
2
1
0
24
Diaz Campos Antonio Alejandro
24
8
437
0
1
1
0
9
Fernandez Leandro
33
34
2748
13
11
10
2
11
Guerra Nicolas
25
21
846
7
2
3
0
19
Munoz Nieri Cristobal Renato
22
2
7
0
0
0
0
30
Palacios Cristian
34
32
2023
13
3
4
0
18
Pons Luciano
34
26
814
4
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Gustavo
51