Bóng đá: U.A.N.L.- Tigres U23 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
U.A.N.L.- Tigres U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
184
Gonzalez Garcia Erick Fernando
20
2
180
0
0
0
0
181
Ramos Anthony
21
5
450
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
186
Aceves Israel
19
8
613
0
0
1
0
189
Flores Encinas Rolando Daniel
20
5
405
0
0
0
0
33
Guerrero Rafael
21
5
395
0
0
2
0
193
Jaime Sanchez Kenneth Yamil
20
6
431
0
0
1
0
233
Leyva Jorge
19
1
90
0
0
0
0
191
Lopez Adrian
20
2
63
0
0
0
0
194
Luna Juan
21
9
459
1
0
1
0
28
Ordonez Delgado Fernando Imanol
23
8
543
1
0
2
1
35
Rodriguez Osvaldo
28
1
90
0
0
0
0
190
Ruiz Oscar
19
2
13
0
0
1
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
90
0
0
1
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
5
420
0
0
1
0
187
Trinidad Aguilar Pena Carlos
21
3
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala David
24
1
90
0
0
0
0
26
Fierro Gonzalez Sebastian Emiliano
23
6
418
1
0
2
0
201
Galvan Isac
19
10
868
5
0
1
0
197
Gonzalez de la Mora German
19
7
296
1
0
0
0
210
Melendez Marcelo
20
3
40
0
0
0
0
203
Parra Bernardo
19
5
274
0
0
0
0
196
Perez Axel
18
3
122
0
0
0
0
21
Pizzuto Eugenio
22
8
660
2
0
1
0
195
Ramos Rodrigo
20
8
140
2
0
1
0
211
Ruvalcaba Kevin
22
5
106
0
0
0
0
207
Salinas Villarreal Marcelo
18
3
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
200
Galvan Isaias
19
10
846
4
0
0
0
188
Ibarra Juan
18
6
304
0
0
1
0
199
Ojeda Diego
20
9
770
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
184
Gonzalez Garcia Erick Fernando
20
2
180
0
0
0
0
181
Ramos Anthony
21
5
450
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
186
Aceves Israel
19
8
613
0
0
1
0
189
Flores Encinas Rolando Daniel
20
5
405
0
0
0
0
33
Guerrero Rafael
21
5
395
0
0
2
0
193
Jaime Sanchez Kenneth Yamil
20
6
431
0
0
1
0
233
Leyva Jorge
19
1
90
0
0
0
0
191
Lopez Adrian
20
2
63
0
0
0
0
194
Luna Juan
21
9
459
1
0
1
0
28
Ordonez Delgado Fernando Imanol
23
8
543
1
0
2
1
237
Palafox Ayala Jose Pedro
19
0
0
0
0
0
0
35
Rodriguez Osvaldo
28
1
90
0
0
0
0
190
Ruiz Oscar
19
2
13
0
0
1
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
90
0
0
1
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
5
420
0
0
1
0
187
Trinidad Aguilar Pena Carlos
21
3
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala David
24
1
90
0
0
0
0
26
Fierro Gonzalez Sebastian Emiliano
23
6
418
1
0
2
0
201
Galvan Isac
19
10
868
5
0
1
0
197
Gonzalez de la Mora German
19
7
296
1
0
0
0
210
Melendez Marcelo
20
3
40
0
0
0
0
203
Parra Bernardo
19
5
274
0
0
0
0
196
Perez Axel
18
3
122
0
0
0
0
21
Pizzuto Eugenio
22
8
660
2
0
1
0
195
Ramos Rodrigo
20
8
140
2
0
1
0
211
Ruvalcaba Kevin
22
5
106
0
0
0
0
207
Salinas Villarreal Marcelo
18
3
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
200
Galvan Isaias
19
10
846
4
0
0
0
192
Guerrero Garcia Erick Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
188
Ibarra Juan
18
6
304
0
0
1
0
199
Ojeda Diego
20
9
770
4
0
1
0