Bóng đá, Mexico: U.A.N.L.- Tigres trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
U.A.N.L.- Tigres
Sân vận động:
Estadio Universitario
Sức chứa:
41 886
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Campeón de Campeones
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
11
990
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
3
270
0
0
0
0
31
Tapia Fernando
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
16
1233
0
3
5
0
14
Garza Jesus
24
8
280
0
1
2
0
2
Joaquim
25
13
1162
0
1
2
0
13
Reyes Diego
32
14
889
0
0
2
0
35
Rodriguez Osvaldo
28
3
130
0
0
1
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
2
28
0
0
1
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antuna Uriel
27
10
409
0
1
1
0
20
Aquino Javier
34
16
1368
0
0
4
1
17
Cordova Sebastian
27
16
921
1
4
2
0
24
Flores Marcelo
21
13
387
2
0
1
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
17
1440
2
0
2
0
19
Pizarro Guido
34
16
1440
1
0
3
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
13
1034
0
0
1
0
198
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
5
226
0
1
0
0
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
11
248
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
15
817
4
2
1
1
10
Gignac Andre-Pierre
38
16
1031
7
1
1
0
29
Herrera Jonathan
23
16
730
4
0
2
0
9
Ibanez Nicolas
30
17
735
4
0
2
0
16
Lainez Diego
24
12
610
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Rodriguez Felipe
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
1
79
0
0
1
0
14
Garza Jesus
24
1
12
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
1
90
0
0
0
0
3
Samir
29
1
1
0
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Javier
34
1
90
0
0
0
0
17
Cordova Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
1
90
0
0
0
0
19
Pizarro Guido
34
1
90
0
0
1
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
1
79
1
0
0
0
10
Gignac Andre-Pierre
38
1
90
0
0
0
0
29
Herrera Jonathan
23
1
31
0
0
0
0
9
Ibanez Nicolas
30
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
3
270
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
6
570
0
0
0
0
14
Garza Jesus
24
4
286
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
2
210
0
0
0
0
3
Samir
29
5
475
0
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
3
97
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Javier
34
4
376
0
0
0
0
17
Cordova Sebastian
27
6
225
1
0
0
0
26
Fierro Gonzalez Sebastian Emiliano
23
2
94
0
0
0
0
24
Flores Marcelo
21
3
257
1
0
0
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
6
384
1
0
1
0
19
Pizarro Guido
34
5
480
0
0
1
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
4
339
0
1
0
1
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
6
192
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
6
351
0
0
0
0
10
Gignac Andre-Pierre
38
6
533
4
0
1
0
29
Herrera Jonathan
23
6
278
1
1
1
0
9
Ibanez Nicolas
30
4
49
0
0
1
0
16
Lainez Diego
24
5
177
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
4
360
0
0
2
0
14
Garza Jesus
24
1
79
0
0
0
0
2
Joaquim
25
1
53
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
4
308
1
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
1
23
0
0
1
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aquino Javier
34
3
243
0
0
0
0
17
Cordova Sebastian
27
4
209
1
0
0
0
24
Flores Marcelo
21
4
172
1
1
0
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
4
360
0
0
1
0
19
Pizarro Guido
34
4
360
1
0
1
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
3
258
0
1
2
0
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
4
162
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
4
216
1
0
0
0
10
Gignac Andre-Pierre
38
4
165
0
0
0
0
29
Herrera Jonathan
23
4
192
0
0
0
0
9
Ibanez Nicolas
30
4
279
0
2
1
0
16
Lainez Diego
24
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guzman Nahuel
38
18
1620
0
0
0
0
30
Ortega Rodriguez Miguel Rene
29
0
0
0
0
0
0
25
Rodriguez Felipe
35
7
660
0
0
0
0
31
Tapia Fernando
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Jesus
26
27
2242
0
3
8
0
14
Garza Jesus
24
14
657
0
1
2
0
2
Joaquim
25
14
1215
0
1
2
0
28
Ordonez Delgado Fernando Imanol
23
0
0
0
0
0
0
13
Reyes Diego
32
21
1497
1
0
2
0
35
Rodriguez Osvaldo
28
3
130
0
0
1
0
3
Samir
29
6
476
0
0
0
0
4
Sanchez Purata Juan Jose
26
7
160
0
0
3
0
15
Tercero Mendez Eduardo Santiago
28
4
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antuna Uriel
27
10
409
0
1
1
0
20
Aquino Javier
34
24
2077
0
0
4
1
17
Cordova Sebastian
27
27
1445
3
4
2
0
26
Fierro Gonzalez Sebastian Emiliano
23
2
94
0
0
0
0
24
Flores Marcelo
21
20
816
4
1
1
0
8
Gorriaran Fontes Fernando
29
28
2274
3
0
4
0
203
Parra Bernardo
19
0
0
0
0
0
0
19
Pizarro Guido
34
26
2370
2
0
6
0
21
Pizzuto Eugenio
22
0
0
0
0
0
0
5
Rafael Carioca
Chấn thương cơ đùi sau
35
21
1710
0
2
3
1
198
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
5
226
0
1
0
0
6
Vigon Cham Juan Pablo
33
21
602
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brunetta Juan Francisco
27
26
1463
6
2
1
1
10
Gignac Andre-Pierre
38
27
1819
11
1
2
0
29
Herrera Jonathan
23
27
1231
5
1
3
0
9
Ibanez Nicolas
30
26
1075
4
2
4
0
16
Lainez Diego
24
18
816
0
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
47