Bóng đá, Nga: Tyumen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Tyumen
Sân vận động:
Geolog Stadium
(Tyumen)
Sức chứa:
13 057
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Goshev Evgeniy
27
10
900
0
0
0
0
33
Kritsyuk Stanislav
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bem Aleksandr
23
19
1560
0
0
1
0
2
Kalugin Nikita
26
4
322
0
0
0
0
34
Khramtsov Maksim
22
12
1048
2
0
4
0
13
Petrov Mikhail
27
16
957
0
0
3
0
5
Poroykov Stanislav
20
8
428
0
0
3
0
10
Savinov Andrei
22
13
654
0
0
0
0
30
Shavlokhov David
26
17
1474
2
0
4
1
41
Sukhoruchenko Mikhail
21
11
946
0
0
1
0
36
Voropaev Artem
25
10
575
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Klenkin Danil
34
17
1306
0
0
2
0
70
Maryanov Andrey
19
10
413
0
0
1
0
90
Mokaev Islam
21
7
198
1
0
0
0
27
Petukhov Ilya
23
3
77
0
0
0
0
8
Talalay Denis
32
15
877
0
0
3
0
31
Tkachuk Denis
35
16
797
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Karpov Danil
25
15
1161
0
0
4
1
20
Kenfak Olivier
19
19
1317
3
0
4
0
24
Korotaev Aleksandr
32
19
1204
2
0
2
0
17
Kosarev Kirill
23
7
105
0
0
0
0
32
Kulishev Artem
31
18
1014
1
0
0
0
9
Kuptsov Dmitry
22
14
523
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menshchikov Igor
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Goshev Evgeniy
27
1
90
0
0
0
0
33
Kritsyuk Stanislav
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bem Aleksandr
23
1
8
0
0
0
0
2
Kalugin Nikita
26
2
180
0
0
2
0
34
Khramtsov Maksim
22
2
31
0
0
0
0
13
Petrov Mikhail
27
3
163
0
0
0
0
5
Poroykov Stanislav
20
3
270
0
0
1
0
10
Savinov Andrei
22
3
189
0
0
0
0
30
Shavlokhov David
26
2
180
0
0
0
0
41
Sukhoruchenko Mikhail
21
1
90
0
0
0
0
36
Voropaev Artem
25
3
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Maryanov Andrey
19
3
181
1
0
1
0
90
Mokaev Islam
21
3
146
1
0
0
0
27
Petukhov Ilya
23
3
199
0
0
1
0
8
Talalay Denis
32
2
171
0
0
1
0
31
Tkachuk Denis
35
3
191
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Karpov Danil
25
2
118
0
0
1
0
20
Kenfak Olivier
19
2
108
0
0
0
0
17
Kosarev Kirill
23
3
138
1
0
0
0
9
Kuptsov Dmitry
22
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menshchikov Igor
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ergardt Vyacheslav
20
0
0
0
0
0
0
97
Goshev Evgeniy
27
11
990
0
0
0
0
33
Kritsyuk Stanislav
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bem Aleksandr
23
20
1568
0
0
1
0
2
Kalugin Nikita
26
6
502
0
0
2
0
34
Khramtsov Maksim
22
14
1079
2
0
4
0
13
Petrov Mikhail
27
19
1120
0
0
3
0
5
Poroykov Stanislav
20
11
698
0
0
4
0
10
Savinov Andrei
22
16
843
0
0
0
0
30
Shavlokhov David
26
19
1654
2
0
4
1
41
Sukhoruchenko Mikhail
21
12
1036
0
0
1
0
21
Tikhonov Artem
20
0
0
0
0
0
0
36
Voropaev Artem
25
13
826
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Klenkin Danil
34
17
1306
0
0
2
0
70
Maryanov Andrey
19
13
594
1
0
2
0
90
Mokaev Islam
21
10
344
2
0
0
0
27
Petukhov Ilya
23
6
276
0
0
1
0
8
Talalay Denis
32
17
1048
0
0
4
0
31
Tkachuk Denis
35
19
988
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Karpov Danil
25
17
1279
0
0
5
1
20
Kenfak Olivier
19
21
1425
3
0
4
0
24
Korotaev Aleksandr
32
19
1204
2
0
2
0
17
Kosarev Kirill
23
10
243
1
0
0
0
32
Kulishev Artem
31
18
1014
1
0
0
0
9
Kuptsov Dmitry
22
17
623
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menshchikov Igor
54