Bóng đá, Ba Lan: Tychy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Tychy
Sân vận động:
Tychy City Stadium
(Tychy)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lubik Marcel
20
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budnicki Filip
23
12
1035
3
0
6
1
4
Dijakovic Marko
22
9
766
0
0
4
0
14
Holownia Mateusz
26
10
732
0
0
5
1
37
Keiblinger Julian
23
8
705
0
0
2
0
6
Nedic Nemanja
29
11
900
0
0
3
1
3
Teclaw Jakub
25
11
981
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieronski Jakub
21
11
461
0
0
2
0
11
Blachewicz Marcel
21
12
685
0
0
1
0
88
Dziegielewski Natan
20
5
82
0
0
0
0
23
Dziuba Maksymilian
19
13
744
1
0
1
0
22
Ertlthaler Julius
27
15
1139
0
0
6
0
38
Gebala Piotr
17
2
44
0
0
0
0
77
Kubik Tobiasz
21
11
591
1
1
3
0
5
Kurtaran Teo
22
5
305
0
0
2
0
Makowski Rafal
28
11
848
1
0
0
0
7
Niewiarowski Wiktor
23
12
332
0
0
1
0
24
Polap Dominik
24
4
201
0
0
1
0
9
Rumin Daniel
27
16
851
0
0
1
0
8
Szpakowski Marcin
23
16
720
0
0
1
0
25
Zytek Wiktor
30
14
803
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sanyang Mamin
21
9
466
0
0
2
1
18
Spiaczka Bartosz
33
16
1071
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skowronek Artur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gorski Mateusz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budnicki Filip
23
1
90
0
0
1
0
14
Holownia Mateusz
26
1
90
1
0
0
0
37
Keiblinger Julian
23
1
22
0
0
0
0
6
Nedic Nemanja
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieronski Jakub
21
1
22
0
0
0
0
11
Blachewicz Marcel
21
1
90
1
0
0
0
23
Dziuba Maksymilian
19
1
56
0
0
0
0
22
Ertlthaler Julius
27
1
80
0
0
1
0
77
Kubik Tobiasz
21
1
69
0
0
0
0
5
Kurtaran Teo
22
1
80
0
0
0
0
Makowski Rafal
28
1
35
0
0
0
0
7
Niewiarowski Wiktor
23
1
11
0
0
0
0
9
Rumin Daniel
27
1
11
0
0
0
0
8
Szpakowski Marcin
23
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Spiaczka Bartosz
33
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skowronek Artur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gorski Mateusz
24
1
90
0
0
0
0
31
Kolotylo Kacper
22
0
0
0
0
0
0
1
Lubik Marcel
20
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budnicki Filip
23
13
1125
3
0
7
1
4
Dijakovic Marko
22
9
766
0
0
4
0
14
Holownia Mateusz
26
11
822
1
0
5
1
37
Keiblinger Julian
23
9
727
0
0
2
0
6
Nedic Nemanja
29
12
990
0
0
4
1
3
Teclaw Jakub
25
11
981
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieronski Jakub
21
12
483
0
0
2
0
11
Blachewicz Marcel
21
13
775
1
0
1
0
88
Dziegielewski Natan
20
5
82
0
0
0
0
23
Dziuba Maksymilian
19
14
800
1
0
1
0
22
Ertlthaler Julius
27
16
1219
0
0
7
0
38
Gebala Piotr
17
2
44
0
0
0
0
77
Kubik Tobiasz
21
12
660
1
1
3
0
5
Kurtaran Teo
22
6
385
0
0
2
0
21
Machowski Krzysztof
21
0
0
0
0
0
0
Makowski Rafal
28
12
883
1
0
0
0
29
Matyskiewicz Denis
17
0
0
0
0
0
0
10
Mystkowski Przemyslaw
26
0
0
0
0
0
0
7
Niewiarowski Wiktor
23
13
343
0
0
1
0
24
Polap Dominik
24
4
201
0
0
1
0
9
Rumin Daniel
27
17
862
0
0
1
0
8
Szpakowski Marcin
23
17
789
0
0
2
0
25
Zytek Wiktor
30
14
803
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sanyang Mamin
21
9
466
0
0
2
1
18
Spiaczka Bartosz
33
17
1161
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skowronek Artur
42