Bóng đá, Hà Lan: Twente trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Twente
Sân vận động:
De Grolsch Veste
(Enschede)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Unnerstall Lars
34
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
22
11
875
0
0
1
0
2
Hilgers Mees
23
11
868
1
1
2
0
5
Kuipers Bas
30
10
372
0
2
0
0
3
Lagerbielke Gustaf
24
4
126
0
0
0
0
24
Mesbahi Julien
18
1
3
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
22
12
888
2
2
1
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
26
6
251
1
0
0
0
28
van Rooij Bart
23
10
882
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
20
5
125
0
0
2
0
6
Eiting Carel
26
11
534
1
0
2
0
4
Kjolo Mathias
23
6
211
0
0
0
0
29
Kuster Harrie
19
1
7
0
0
0
0
8
Regeer Youri
21
12
887
0
0
2
0
14
Steijn Sem
23
11
879
8
2
2
0
19
Taha Younes
Chấn thương ống quyển09.02.2025
21
4
107
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lammers Sam
27
12
928
5
1
0
0
30
Ltaief Sayfallah
24
11
482
0
2
0
0
11
Rots Daan
23
10
676
0
0
1
0
18
Vlap Michel
27
12
802
3
2
1
0
7
van Bergen Mitchell
25
10
599
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
9
357
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Unnerstall Lars
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hilgers Mees
23
2
180
1
0
1
0
5
Kuipers Bas
30
1
61
0
0
0
0
39
Rots Mats
18
1
30
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
22
2
180
0
0
0
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
26
2
166
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
20
1
11
0
0
0
0
6
Eiting Carel
26
2
126
0
1
0
0
4
Kjolo Mathias
23
2
118
0
0
0
0
8
Regeer Youri
21
1
90
0
0
0
0
14
Steijn Sem
23
2
87
1
0
1
0
19
Taha Younes
Chấn thương ống quyển09.02.2025
21
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lammers Sam
27
2
124
0
0
0
0
30
Ltaief Sayfallah
24
2
49
0
0
0
0
11
Rots Daan
23
2
147
0
1
1
0
18
Vlap Michel
27
2
124
1
0
1
0
7
van Bergen Mitchell
25
2
111
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tyton Przemyslaw
37
2
168
0
0
1
0
1
Unnerstall Lars
34
3
191
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
22
3
270
0
0
2
0
2
Hilgers Mees
23
3
270
0
0
1
0
5
Kuipers Bas
30
2
61
0
0
0
0
3
Lagerbielke Gustaf
24
2
98
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
22
4
350
0
1
0
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
26
1
90
0
0
0
0
28
van Rooij Bart
23
4
360
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
20
3
113
0
0
0
0
6
Eiting Carel
26
1
30
0
0
0
0
4
Kjolo Mathias
23
3
111
0
0
0
0
8
Regeer Youri
21
4
353
0
2
0
0
23
Sadilek Michal
Chấn thương
25
1
16
0
0
0
0
14
Steijn Sem
23
3
209
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lammers Sam
27
4
294
2
0
1
0
30
Ltaief Sayfallah
24
4
98
0
0
0
0
11
Rots Daan
23
3
109
1
0
0
0
18
Vlap Michel
27
4
223
1
0
2
0
7
van Bergen Mitchell
25
4
199
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
4
286
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Maach Issam
24
0
0
0
0
0
0
21
Karssies Sam
21
0
0
0
0
0
0
22
Tyton Przemyslaw
37
2
168
0
0
1
0
1
Unnerstall Lars
34
17
1451
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
22
14
1145
0
0
3
0
2
Hilgers Mees
23
16
1318
2
1
4
0
5
Kuipers Bas
30
13
494
0
2
0
0
3
Lagerbielke Gustaf
24
6
224
0
0
0
0
24
Mesbahi Julien
18
1
3
0
0
0
0
39
Rots Mats
18
1
30
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
22
18
1418
2
3
1
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
26
9
507
2
0
0
0
28
van Rooij Bart
23
14
1242
0
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
20
9
249
0
0
2
0
6
Eiting Carel
26
14
690
1
1
2
0
4
Kjolo Mathias
23
11
440
0
0
0
0
29
Kuster Harrie
19
1
7
0
0
0
0
8
Regeer Youri
21
17
1330
0
2
2
0
23
Sadilek Michal
Chấn thương
25
1
16
0
0
0
0
14
Steijn Sem
23
16
1175
9
2
3
0
19
Taha Younes
Chấn thương ống quyển09.02.2025
21
6
133
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lammers Sam
27
18
1346
7
1
1
0
30
Ltaief Sayfallah
24
17
629
0
2
0
0
48
Panneflek Owen
18
0
0
0
0
0
0
11
Rots Daan
23
15
932
1
1
2
0
18
Vlap Michel
27
18
1149
5
2
4
0
7
van Bergen Mitchell
25
16
909
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
15
823
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52