Bóng đá, Hà Lan: Twente Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Twente Nữ
Sân vận động:
Sportcampus Diekman
(Enschede)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clark Olivia
23
5
450
0
0
0
0
1
de Jong Danielle
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bormans Merel
25
3
125
0
0
0
0
4
Carleer Lieske
23
5
417
0
0
0
0
2
Everaerts Kim
22
5
245
0
1
0
0
5
Knol Anna
23
6
540
0
0
0
0
12
Vliek Leonie
24
6
477
0
2
1
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
5
307
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andradottir Amanda
20
5
322
0
0
0
0
24
Galic Daniela
18
1
63
0
0
0
0
19
Proost Sophie
17
3
51
0
0
0
0
10
van Dooren Kayleigh
25
6
440
1
2
0
0
8
van Ginkel Danique
23
6
471
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hulst Charlotte
21
4
239
0
1
0
0
29
Ivens Rose
16
6
167
0
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
3
62
0
0
0
0
6
Peddemors Ella
22
5
427
1
0
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
23
3
185
2
0
0
0
11
Tuin Alieke
23
6
435
0
1
0
0
20
Van Dijk Nikee
21
5
450
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clark Olivia
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bormans Merel
25
1
31
0
0
0
0
4
Carleer Lieske
23
1
90
0
0
0
0
2
Everaerts Kim
22
1
21
0
0
0
0
5
Knol Anna
23
1
60
0
1
0
0
12
Vliek Leonie
24
1
70
0
0
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andradottir Amanda
20
1
45
0
1
0
0
10
van Dooren Kayleigh
25
1
90
3
0
0
0
8
van Ginkel Danique
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hulst Charlotte
21
1
70
0
0
0
0
29
Ivens Rose
16
1
21
0
0
0
0
6
Peddemors Ella
22
1
90
0
0
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
23
1
21
2
0
0
0
11
Tuin Alieke
23
1
90
0
2
0
0
20
Van Dijk Nikee
21
1
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clark Olivia
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bormans Merel
25
3
153
0
2
0
0
4
Carleer Lieske
23
8
676
0
3
0
0
2
Everaerts Kim
22
6
224
0
0
0
0
5
Knol Anna
23
8
673
1
1
0
0
12
Vliek Leonie
24
8
585
0
2
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
8
621
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andradottir Amanda
20
8
445
2
2
0
0
24
Galic Daniela
18
6
103
1
0
1
0
19
Proost Sophie
17
5
101
0
0
0
0
10
van Dooren Kayleigh
25
8
618
6
2
0
0
8
van Ginkel Danique
23
8
628
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hulst Charlotte
21
6
265
2
3
0
0
29
Ivens Rose
16
5
61
0
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
1
5
0
0
0
0
6
Peddemors Ella
22
8
644
1
2
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
23
6
314
2
0
0
0
11
Tuin Alieke
23
7
592
2
1
0
0
20
Van Dijk Nikee
21
6
504
4
0
0
0
23
Verdaasdonk Suus
18
1
24
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bussman Fiene
19
0
0
0
0
0
0
16
Clark Olivia
23
14
1260
0
0
0
0
26
Vissers Kiki
19
0
0
0
0
0
0
1
de Jong Danielle
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bormans Merel
25
7
309
0
2
0
0
4
Carleer Lieske
23
14
1183
0
3
0
0
2
Everaerts Kim
22
12
490
0
1
0
0
5
Knol Anna
23
15
1273
1
2
0
0
12
Vliek Leonie
24
15
1132
0
4
1
0
Wiefferink Jette
16
0
0
0
0
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
14
974
4
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andradottir Amanda
20
14
812
2
3
0
0
15
Diekman Jill
21
0
0
0
0
0
0
24
Galic Daniela
18
7
166
1
0
1
0
19
Proost Sophie
17
8
152
0
0
0
0
10
van Dooren Kayleigh
25
15
1148
10
4
0
0
8
van Ginkel Danique
23
15
1189
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hulst Charlotte
21
11
574
2
4
0
0
29
Ivens Rose
16
12
249
0
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
4
67
0
0
0
0
6
Peddemors Ella
22
14
1161
2
2
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
23
10
520
6
0
0
0
11
Tuin Alieke
23
14
1117
2
4
0
0
20
Van Dijk Nikee
21
12
1024
9
1
0
0
23
Verdaasdonk Suus
18
1
24
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35