Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Tuzla City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Tuzla City
Sân vận động:
Gradski stadion Tusanj
(Tuzla)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fejzic Nevres
34
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Civic Muharem
31
12
1007
0
0
3
0
24
Husic Arnel
19
9
140
0
0
0
0
33
Jasarevic Irfan
29
8
603
0
0
2
0
20
Osmic Jasmin
23
13
1165
0
0
2
0
19
Ramic Nedzib
?
5
79
0
0
0
0
4
Trako Muharem
21
7
627
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Durmis Edin
21
12
912
4
0
1
0
18
Garcevic Vedad
18
12
994
2
0
3
0
5
Halilovic Emir
35
13
1057
0
0
2
0
25
Husejinovic Adin
19
13
863
2
0
2
0
8
Imocanin Anes
23
12
760
0
0
4
0
34
Sakic Emrah
19
5
125
0
0
1
0
22
Secerovic Adnan
32
11
980
2
0
7
0
6
Sejdinovic Kasim
19
11
287
0
0
3
0
29
Spahic Armin
24
11
752
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fehric Azur
19
2
28
0
0
0
0
15
Hasic Amar
27
4
62
0
0
0
0
11
Huseinbasic Ermin
31
10
850
3
0
2
0
30
Suljic Dino
20
12
458
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fejzic Nevres
34
13
1170
0
0
1
0
1
Sarajlic Velid
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Civic Muharem
31
12
1007
0
0
3
0
14
Hodzic Teufik
16
0
0
0
0
0
0
24
Husic Arnel
19
9
140
0
0
0
0
33
Jasarevic Irfan
29
8
603
0
0
2
0
20
Osmic Jasmin
23
13
1165
0
0
2
0
19
Ramic Nedzib
?
5
79
0
0
0
0
4
Trako Muharem
21
7
627
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Durmis Edin
21
12
912
4
0
1
0
18
Garcevic Vedad
18
12
994
2
0
3
0
5
Halilovic Emir
35
13
1057
0
0
2
0
25
Husejinovic Adin
19
13
863
2
0
2
0
8
Imocanin Anes
23
12
760
0
0
4
0
34
Sakic Emrah
19
5
125
0
0
1
0
22
Secerovic Adnan
32
11
980
2
0
7
0
6
Sejdinovic Kasim
19
11
287
0
0
3
0
29
Spahic Armin
24
11
752
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fehric Azur
19
2
28
0
0
0
0
15
Hasic Amar
27
4
62
0
0
0
0
11
Huseinbasic Ermin
31
10
850
3
0
2
0
30
Suljic Dino
20
12
458
0
0
1
0