Bóng đá, Ý: Turris trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Turris
Sân vận động:
Stadio Amerigo Liguori
(Torre del Greco)
Sức chứa:
3 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iuliano Simone
17
1
45
0
0
0
0
33
Marcone Richard
31
14
1216
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Boli Jordan
22
6
471
0
0
1
0
5
Cocetta Nicolo
20
10
802
0
0
3
1
30
Desiato Francesco
19
1
90
0
0
0
0
2
Esempio Stefano
25
11
990
0
0
4
0
15
Ndiaye Maissa
22
10
798
0
0
3
0
38
Nicolao Giuseppe
30
9
379
0
0
1
0
19
Parodi Gianluca
21
7
540
0
0
1
0
13
Ricci Luca
35
10
729
0
0
3
0
31
Teratone Simone
17
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Armiento Carlo
25
3
67
0
0
0
0
16
Casarini Federico
35
13
939
0
0
1
0
4
Castellano Fabio
26
8
165
0
0
1
0
8
Morrone Biagio
24
11
787
1
0
2
0
17
Nocerino Luca
20
14
938
1
0
2
0
27
Porro Mattia
19
6
247
0
0
0
0
99
Pugliese Samuel
20
13
924
2
0
6
2
23
Scaccabarozzi Jacopo
30
12
878
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Casacchia Gennaro
18
1
1
0
0
0
0
45
Ekuban Joseph
24
7
545
1
0
0
0
15
Frasca Salvatore
17
3
104
0
0
0
0
10
Giannone Luca
35
14
1061
2
0
1
0
20
Giglio Angelo
17
1
1
0
0
0
0
26
Miranda Pietro
18
1
21
0
0
0
0
18
Onofrietti Vincenzo
19
9
335
1
0
0
0
9
Solmonte Antonio
19
2
148
0
0
0
0
7
Tannor Emmanuel
19
3
27
0
0
0
0
29
Trotta Marcello
32
9
496
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fallani Mattia
23
0
0
0
0
0
0
1
Iuliano Simone
17
1
45
0
0
0
0
33
Marcone Richard
31
14
1216
0
0
1
0
12
Suppa Mattia
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Boli Jordan
22
6
471
0
0
1
0
28
Cavallaro Danilo
18
0
0
0
0
0
0
5
Cocetta Nicolo
20
10
802
0
0
3
1
30
Desiato Francesco
19
1
90
0
0
0
0
6
Drame Hamed
23
0
0
0
0
0
0
2
Esempio Stefano
25
11
990
0
0
4
0
32
Imparato Carmine
18
0
0
0
0
0
0
15
Ndiaye Maissa
22
10
798
0
0
3
0
38
Nicolao Giuseppe
30
9
379
0
0
1
0
19
Parodi Gianluca
21
7
540
0
0
1
0
13
Ricci Luca
35
10
729
0
0
3
0
31
Teratone Simone
17
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Armiento Carlo
25
3
67
0
0
0
0
16
Casarini Federico
35
13
939
0
0
1
0
4
Castellano Fabio
26
8
165
0
0
1
0
49
Centro Simone
18
0
0
0
0
0
0
8
Morrone Biagio
24
11
787
1
0
2
0
17
Nocerino Luca
20
14
938
1
0
2
0
25
Pisacane Pasquale
18
0
0
0
0
0
0
27
Porro Mattia
19
6
247
0
0
0
0
99
Pugliese Samuel
20
13
924
2
0
6
2
23
Scaccabarozzi Jacopo
30
12
878
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Casacchia Gennaro
18
1
1
0
0
0
0
45
Ekuban Joseph
24
7
545
1
0
0
0
15
Frasca Salvatore
17
3
104
0
0
0
0
10
Giannone Luca
35
14
1061
2
0
1
0
20
Giglio Angelo
17
1
1
0
0
0
0
26
Miranda Pietro
18
1
21
0
0
0
0
18
Onofrietti Vincenzo
19
9
335
1
0
0
0
9
Solmonte Antonio
19
2
148
0
0
0
0
7
Tannor Emmanuel
19
3
27
0
0
0
0
29
Trotta Marcello
32
9
496
0
0
1
0