Bóng đá, Kazakhstan: Turkistan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Turkistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kuryan Stanislav
21
5
450
0
0
1
0
1
Povyshev Aleksey
21
5
450
0
0
0
0
31
Seksembaev Sanzhar
17
1
45
0
0
0
0
1
Tokmagambetov Dauren
26
13
1126
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdualiev Batyr
29
19
1573
0
0
5
0
28
Amanbay Azamat
21
6
354
1
0
1
0
19
Basymbek Zhanbolat
20
8
178
1
0
0
0
3
Batyrkhanov Sanzhar
24
19
1397
0
0
5
1
19
Bazarbay Beknur
19
11
386
0
0
0
0
21
Erzhigit Zhasulan
22
7
515
1
0
2
1
2
Omirbek Bakdaulet
19
10
483
0
0
2
0
52
Sufashov Anvar
20
2
17
0
0
0
0
33
Taubay Islam
17
2
7
0
0
0
0
7
Zhasanov Esen
26
3
78
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdilhai Beibars
?
10
779
3
0
0
0
8
Abzhal Serikzhan
27
10
685
0
0
0
0
5
Auelbay Edil
26
18
1321
0
0
6
0
47
Dyusembekov Darkhan
21
9
766
0
0
2
0
55
Ersinali Miras
18
6
85
0
0
2
0
21
Nurlanov Amir
21
2
37
0
0
1
0
28
Nurlanov Tair
21
1
12
0
0
0
0
8
Nurzhanuly Azamat
23
13
1057
0
0
1
0
9
Nurzhumaev Daniyar
28
21
1873
0
0
4
0
19
Oksikbayev Albek
21
3
177
0
0
0
0
6
Primberdiev Sherzat
18
23
1933
2
0
2
0
87
Umarov Islam
25
9
753
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ermekbaev Bekzat
22
11
331
1
0
0
0
14
Kaldybay Zhansernik
30
6
223
0
0
0
0
33
Litosh Artem
19
7
592
4
0
2
0
77
Mutali Niet
21
20
1359
1
0
1
0
10
Pachchakhanov Dilmurod
26
19
1071
3
0
2
0
11
Sabirzhanov Khasan
22
22
1631
3
0
3
0
17
Zhaksylyk Erasyl
19
3
53
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tokmagambetov Dauren
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdualiev Batyr
29
2
180
0
0
1
0
19
Basymbek Zhanbolat
20
2
49
0
0
0
0
3
Batyrkhanov Sanzhar
24
2
180
0
0
0
0
19
Bazarbay Beknur
19
2
62
0
0
0
0
15
Bektay Sayat
18
1
11
0
0
0
0
2
Omirbek Bakdaulet
19
2
130
0
0
1
0
52
Sufashov Anvar
20
1
7
1
0
0
0
7
Zhasanov Esen
26
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auelbay Edil
26
2
167
0
0
1
0
8
Nurzhanuly Azamat
23
2
80
0
0
0
0
9
Nurzhumaev Daniyar
28
2
180
0
0
1
0
6
Primberdiev Sherzat
18
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Pachchakhanov Dilmurod
26
2
102
0
0
0
0
11
Sabirzhanov Khasan
22
2
180
0
0
0
0
17
Zhaksylyk Erasyl
19
1
11
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kuryan Stanislav
21
5
450
0
0
1
0
1
Povyshev Aleksey
21
5
450
0
0
0
0
31
Seksembaev Sanzhar
17
1
45
0
0
0
0
16
Seydakhmet Azamat
18
0
0
0
0
0
0
1
Tokmagambetov Dauren
26
15
1306
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdualiev Batyr
29
21
1753
0
0
6
0
28
Amanbay Azamat
21
6
354
1
0
1
0
19
Basymbek Zhanbolat
20
10
227
1
0
0
0
3
Batyrkhanov Sanzhar
24
21
1577
0
0
5
1
19
Bazarbay Beknur
19
13
448
0
0
0
0
15
Bektay Sayat
18
1
11
0
0
0
0
21
Erzhigit Zhasulan
22
7
515
1
0
2
1
2
Omirbek Bakdaulet
19
12
613
0
0
3
0
52
Sufashov Anvar
20
3
24
1
0
0
0
33
Taubay Islam
17
2
7
0
0
0
0
7
Zhasanov Esen
26
5
258
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdilhai Beibars
?
10
779
3
0
0
0
8
Abzhal Serikzhan
27
10
685
0
0
0
0
5
Auelbay Edil
26
20
1488
0
0
7
0
47
Dyusembekov Darkhan
21
9
766
0
0
2
0
55
Ersinali Miras
18
6
85
0
0
2
0
21
Nurlanov Amir
21
2
37
0
0
1
0
28
Nurlanov Tair
21
1
12
0
0
0
0
8
Nurzhanuly Azamat
23
15
1137
0
0
1
0
9
Nurzhumaev Daniyar
28
23
2053
0
0
5
0
19
Oksikbayev Albek
21
3
177
0
0
0
0
6
Primberdiev Sherzat
18
25
2043
2
0
2
0
87
Umarov Islam
25
9
753
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ermekbaev Bekzat
22
11
331
1
0
0
0
14
Kaldybay Zhansernik
30
6
223
0
0
0
0
33
Litosh Artem
19
7
592
4
0
2
0
77
Mutali Niet
21
20
1359
1
0
1
0
10
Pachchakhanov Dilmurod
26
21
1173
3
0
2
0
11
Sabirzhanov Khasan
22
24
1811
3
0
3
0
17
Zhaksylyk Erasyl
19
4
64
0
0
1
0