Bóng đá, châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
5
450
0
0
0
0
1
Dogan Dogan
Chấn thương đầu gối
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltaci Metehan
22
5
274
0
1
1
0
15
Bayram Emin
21
6
373
0
0
1
0
15
Gureler Hamza
18
2
52
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
3
270
0
0
2
0
2
Karapo Ayberk
20
5
325
0
1
1
0
4
Ortakaya Emir
20
2
116
1
0
1
0
14
Ozcan Yasin
18
8
466
0
0
2
0
22
Saatci Serdar
21
7
543
0
0
3
0
4
Tagir Ravil
21
4
329
0
0
2
0
14
Terzi Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
2
Yasar Anil
22
1
26
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
8
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
21
4
287
0
0
0
0
17
Beyaz Omer
21
6
321
0
0
0
0
7
Canak Cihan
19
8
510
3
3
0
0
10
Elmaz Bartug
21
10
850
3
2
0
0
21
Ince Burak
20
3
132
1
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
18
5
292
0
0
0
0
14
Potur Aksel
22
4
237
0
0
0
0
8
Tiknaz Demir Ege
20
5
260
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Ali
22
3
132
1
0
1
0
7
Burcu Livan
20
3
209
1
0
1
0
9
Destan Enis
22
5
393
2
0
3
0
14
Gurluk Emircan
21
5
223
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
17
1
90
0
0
0
0
8
Onal Basar
20
2
112
0
2
0
0
20
Simsir Aral
Chấn thương23.11.2024
22
2
136
0
1
0
0
11
Yardimci Erencan
22
8
534
6
2
1
0
10
Yildirim Bertug
22
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonul Gokhan
39
Surme Levent
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
5
450
0
0
0
0
1
Dilmen Deniz
19
0
0
0
0
0
0
1
Dogan Dogan
Chấn thương đầu gối
22
5
450
0
0
1
0
12
Yilmaz Jankat
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltaci Metehan
22
5
274
0
1
1
0
15
Bayram Emin
21
6
373
0
0
1
0
2
Demir Furkan
19
0
0
0
0
0
0
Demir Yigit Efe
20
0
0
0
0
0
0
15
Gureler Hamza
18
2
52
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
3
270
0
0
2
0
2
Karapo Ayberk
20
5
325
0
1
1
0
15
Kocaman Arif
21
0
0
0
0
0
0
18
Mogultay Baran
20
0
0
0
0
0
0
4
Ortakaya Emir
20
2
116
1
0
1
0
14
Ozcan Yasin
18
8
466
0
0
2
0
22
Saatci Serdar
21
7
543
0
0
3
0
4
Tagir Ravil
21
4
329
0
0
2
0
14
Terzi Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
2
Yasar Anil
22
1
26
0
0
0
0
19
Yildiz Ugur
22
8
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
21
4
287
0
0
0
0
17
Beyaz Omer
21
6
321
0
0
0
0
7
Canak Cihan
19
8
510
3
3
0
0
11
Demir Emre
20
0
0
0
0
0
0
10
Elmaz Bartug
21
10
850
3
2
0
0
22
Gezek Baran Ali
19
0
0
0
0
0
0
21
Ince Burak
20
3
132
1
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
18
5
292
0
0
0
0
14
Potur Aksel
22
4
237
0
0
0
0
8
Tiknaz Demir Ege
20
5
260
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Ali
22
3
132
1
0
1
0
10
Bars Emir
19
0
0
0
0
0
0
Bilsel Ege
20
0
0
0
0
0
0
7
Burcu Livan
20
3
209
1
0
1
0
11
Demircan Emirhan
19
0
0
0
0
0
0
9
Destan Enis
22
5
393
2
0
3
0
9
Eroglu Halim
20
0
0
0
0
0
0
14
Gurluk Emircan
21
5
223
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
17
1
90
0
0
0
0
8
Onal Basar
20
2
112
0
2
0
0
20
Simsir Aral
Chấn thương23.11.2024
22
2
136
0
1
0
0
11
Yardimci Erencan
22
8
534
6
2
1
0
10
Yildirim Bertug
22
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonul Gokhan
39
Surme Levent
41