Bóng đá, châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jezek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cakmak Burak Alp
17
2
135
0
0
0
0
1
Camci Omer
17
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eliguzel Boran
16
3
191
0
0
1
0
20
Gulmen Kubilay
17
3
181
0
0
0
0
3
Ofli Deniz
17
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arac Ege
17
3
203
0
0
1
0
5
Arik Kerem
17
2
97
0
0
1
0
7
Aslan Berkay
17
3
222
1
0
0
0
11
Bulut Hasan
17
3
147
0
0
0
0
19
Cinemre Enes
17
1
11
0
0
0
0
17
Duldar Battal
17
2
105
0
0
0
0
8
Sener Haktan
17
3
127
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lus Berat
17
3
69
0
0
1
0
16
Maldar Huseyin
17
3
134
0
0
0
0
18
Ogruce Enes
17
2
49
0
0
1
0
2
Ozbay Mustafa
17
3
225
0
0
1
0
9
Solakogullari Enes
17
3
252
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Arican Kagan
18
0
0
0
0
0
0
12
Cakmak Burak Alp
17
2
135
0
0
0
0
1
Camci Omer
17
2
136
0
0
0
0
12
Cevikkan Onuralp
18
0
0
0
0
0
0
Matisli Kerem
17
0
0
0
0
0
0
1
Yasar Emir
18
0
0
0
0
0
0
23
Yesilyurt Mehmet
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agzikara Emirhan
Chấn thương
17
0
0
0
0
0
0
3
Akcicek Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
5
Aydin Taylan
18
0
0
0
0
0
0
4
Eliguzel Boran
16
3
191
0
0
1
0
Gulay Omer Alp
17
0
0
0
0
0
0
20
Gulmen Kubilay
17
3
181
0
0
0
0
22
Gursel Cumali
17
0
0
0
0
0
0
3
Ofli Deniz
17
3
270
0
0
0
0
14
Ozkul Eren
?
0
0
0
0
0
0
13
Subasi Kadir
18
0
0
0
0
0
0
Tarkan Ali
18
0
0
0
0
0
0
4
Unyay Arda
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Efe
18
0
0
0
0
0
0
6
Arac Ege
17
3
203
0
0
1
0
5
Arik Kerem
17
2
97
0
0
1
0
17
Arkutcu Emirhan
18
0
0
0
0
0
0
Arslan Ege
18
0
0
0
0
0
0
7
Aslan Berkay
17
3
222
1
0
0
0
Aydin Bora Yagiz
17
0
0
0
0
0
0
Ayyildiz Hasan
16
0
0
0
0
0
0
11
Bulut Hasan
17
3
147
0
0
0
0
19
Cinemre Enes
17
1
11
0
0
0
0
17
Duldar Battal
17
2
105
0
0
0
0
21
Karatas Haydar
17
0
0
0
0
0
0
Korkut Efe
18
0
0
0
0
0
0
Koroglu Emre
18
0
0
0
0
0
0
Oruc Arda
16
0
0
0
0
0
0
8
Sener Haktan
17
3
127
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bircan Ahmet Sami
17
0
0
0
0
0
0
9
Dilek Recep
18
0
0
0
0
0
0
20
Erdogan Emre
17
0
0
0
0
0
0
15
Lus Berat
17
3
69
0
0
1
0
16
Maldar Huseyin
17
3
134
0
0
0
0
18
Ogruce Enes
17
2
49
0
0
1
0
2
Ozbay Mustafa
17
3
225
0
0
1
0
11
Ozcan Ozder
17
0
0
0
0
0
0
Sevim Ozan
17
0
0
0
0
0
0
9
Solakogullari Enes
17
3
252
2
0
0
0
Topdemir Berkay
17
0
0
0
0
0
0
7
Usluoglu Arda
18
0
0
0
0
0
0
Yukseloglu Halim
18
0
0
0
0
0
0