Bóng đá, châu Âu: Thổ N. K. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ N. K.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cakir Ugurcan
28
2
180
0
0
0
0
1
Gunok Mert
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akaydin Samet
30
2
47
0
0
0
0
22
Ayhan Kaan
30
5
189
0
0
2
0
14
Bardakci Abdulkerim
30
5
450
0
0
2
0
2
Celik Zeki
27
5
242
0
0
0
0
3
Demiral Merih
Thẻ vàng
26
5
450
0
0
2
0
13
Elmali Eren
24
4
225
0
1
0
0
20
Kadioglu Ferdi
Chấn thương ngón chân23.11.2024
25
2
167
0
0
0
0
18
Muldur Mert
25
5
361
0
0
1
0
15
Topcu Emirhan
24
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Calhanoglu Hakan
Chấn thương cơ
30
5
299
1
0
0
0
8
Guler Arda
Thẻ vàng
19
6
528
1
1
2
0
6
Kokcu Orkun
23
6
468
0
1
1
0
5
Yokuslu Okay
30
4
89
0
0
1
0
16
Yuksek Ismail
25
4
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akgun Yunus
24
4
239
0
0
0
0
7
Akturkoglu Kerem
26
6
442
4
1
1
0
17
Kahveci Irfan Can
29
4
182
2
0
1
0
20
Kilicsoy Semih
19
1
9
0
0
0
0
9
Nayir Umut
31
1
81
0
1
0
0
9
Unal Enes
27
1
26
0
0
0
0
10
Yildirim Bertug
22
2
46
0
0
0
0
19
Yildiz Kenan
19
5
297
1
2
2
0
11
Yilmaz Baris Alper
24
4
190
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montella Vincenzo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayindir Altay
26
1
90
0
0
0
0
23
Cakir Ugurcan
28
0
0
0
0
1
0
1
Gunok Mert
35
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akaydin Samet
30
4
337
1
0
2
0
22
Ayhan Kaan
30
5
361
0
1
1
0
14
Bardakci Abdulkerim
30
4
360
0
0
2
0
2
Celik Zeki
27
3
105
0
0
1
0
3
Demiral Merih
Thẻ vàng
26
4
208
2
0
0
0
20
Kadioglu Ferdi
Chấn thương ngón chân23.11.2024
25
5
450
0
0
0
0
18
Muldur Mert
25
4
347
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Calhanoglu Hakan
Chấn thương cơ
30
4
357
1
0
2
0
8
Guler Arda
Thẻ vàng
19
5
343
1
2
1
0
6
Kokcu Orkun
23
4
223
0
1
2
0
15
Ozcan Salih
26
4
157
0
0
1
0
11
Yazici Yusuf
Chấn thương đầu gối27.04.2025
27
2
57
0
0
0
0
5
Yokuslu Okay
30
3
55
0
0
0
0
16
Yuksek Ismail
25
3
154
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akgun Yunus
24
1
70
0
0
0
0
7
Akturkoglu Kerem
26
5
107
1
0
0
0
17
Kahveci Irfan Can
29
1
8
0
0
0
0
20
Kilicsoy Semih
19
1
2
0
0
0
0
9
Tosun Cenk
33
2
25
1
0
1
0
19
Yildiz Kenan
19
5
348
0
0
1
0
11
Yilmaz Baris Alper
24
5
450
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montella Vincenzo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayindir Altay
26
1
90
0
0
0
0
23
Cakir Ugurcan
28
2
180
0
0
1
0
1
Gunok Mert
35
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akaydin Samet
30
6
384
1
0
2
0
22
Ayhan Kaan
30
10
550
0
1
3
0
14
Bardakci Abdulkerim
30
9
810
0
0
4
0
2
Celik Zeki
27
8
347
0
0
1
0
3
Demiral Merih
Thẻ vàng
26
9
658
2
0
2
0
13
Elmali Eren
24
4
225
0
1
0
0
20
Kadioglu Ferdi
Chấn thương ngón chân23.11.2024
25
7
617
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
0
0
0
0
0
0
18
Muldur Mert
25
9
708
1
0
2
0
14
Ozcan Yasin
18
0
0
0
0
0
0
15
Topcu Emirhan
24
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Calhanoglu Hakan
Chấn thương cơ
30
9
656
2
0
2
0
8
Guler Arda
Thẻ vàng
19
11
871
2
3
3
0
21
Haspolat Dogucan
24
0
0
0
0
0
0
22
Karazor Atakan
28
0
0
0
0
0
0
6
Kokcu Orkun
23
10
691
0
2
3
0
15
Ozcan Salih
26
4
157
0
0
1
0
20
Uzun Can Yilmaz
19
0
0
0
0
0
0
11
Yazici Yusuf
Chấn thương đầu gối27.04.2025
27
2
57
0
0
0
0
5
Yokuslu Okay
30
7
144
0
0
1
0
16
Yuksek Ismail
25
7
391
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akgun Yunus
24
5
309
0
0
0
0
7
Akturkoglu Kerem
26
11
549
5
1
1
0
17
Kahveci Irfan Can
29
5
190
2
0
1
0
20
Kilicsoy Semih
19
2
11
0
0
0
0
19
Kutucu Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
9
Nayir Umut
31
1
81
0
1
0
0
9
Tosun Cenk
33
2
25
1
0
1
0
9
Unal Enes
27
1
26
0
0
0
0
10
Yildirim Bertug
22
2
46
0
0
0
0
19
Yildiz Kenan
19
10
645
1
2
3
0
11
Yilmaz Baris Alper
24
9
640
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montella Vincenzo
50