Bóng đá, châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
31
7
630
0
0
0
0
23
Yaman Gamze
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abrahamsson Sejde
26
8
720
0
1
0
0
8
Arhan Derya
25
2
31
0
0
0
0
21
Hiz Gulbin
30
5
351
0
0
0
0
3
Karagenc Didem
31
1
90
0
2
0
0
4
Karatas Eda
29
7
454
0
0
0
0
14
Sensizoglu Halle
19
2
25
0
0
0
0
15
Tag Kezban
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cin Miray
23
6
308
1
0
1
0
17
Civelek Ilayda
26
7
630
0
1
3
0
9
Karabulut Arzu
33
6
123
0
0
2
0
20
Keskin Elif
21
8
683
2
0
0
0
2
Ozev Umran
29
8
647
0
0
0
0
19
Seker Busem
26
8
506
1
1
2
0
16
Turkoglu Ece
25
8
515
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birgul Sadikoglu
24
8
356
1
0
0
0
6
Cal Meryem Cennet
24
8
679
0
0
2
0
11
Hancar Kader
25
5
69
1
0
0
0
8
Pekel Melike
29
2
113
0
0
0
0
10
Topcu Ebru
28
8
712
1
2
0
0
11
Uraz Yagmur
34
3
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Güngör Kırağası Necla
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
31
7
630
0
0
0
0
12
Guleryuz Goknur
21
0
0
0
0
0
0
12
Sahin Fatma
33
0
0
0
0
0
0
23
Yaman Gamze
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abrahamsson Sejde
26
8
720
0
1
0
0
8
Arhan Derya
25
2
31
0
0
0
0
18
Deli Dilara
22
0
0
0
0
0
0
21
Hiz Gulbin
30
5
351
0
0
0
0
3
Karagenc Didem
31
1
90
0
2
0
0
4
Karatas Eda
29
7
454
0
0
0
0
14
Sensizoglu Halle
19
2
25
0
0
0
0
15
Tag Kezban
31
1
90
0
0
0
0
22
Yakut Narin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cin Miray
23
6
308
1
0
1
0
17
Civelek Ilayda
26
7
630
0
1
3
0
9
Karabulut Arzu
33
6
123
0
0
2
0
20
Keskin Elif
21
8
683
2
0
0
0
14
Kuru Busra
23
0
0
0
0
0
0
2
Ozev Umran
29
8
647
0
0
0
0
19
Seker Busem
26
8
506
1
1
2
0
16
Turkoglu Ece
25
8
515
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birgul Sadikoglu
24
8
356
1
0
0
0
6
Cal Meryem Cennet
24
8
679
0
0
2
0
11
Hancar Kader
25
5
69
1
0
0
0
15
Ozturk Melike
23
0
0
0
0
0
0
8
Pekel Melike
29
2
113
0
0
0
0
10
Topcu Ebru
28
8
712
1
2
0
0
11
Uraz Yagmur
34
3
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Güngör Kırağası Necla
?