Bóng đá, châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daduk Emir
16
1
90
0
0
0
0
12
Yilmaz Arda
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azem Yortac Mustafa
16
2
135
1
0
1
0
3
Isik Emre
16
1
90
0
0
0
0
5
Izmirli Ege
16
1
90
0
0
0
0
13
Ozcan Vatan
16
1
90
0
0
0
0
4
Turan Hasan
16
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caliskan Enes
16
2
130
0
0
1
0
17
Duman Eray
16
2
55
0
0
0
0
8
Ertem Oguzhan
16
2
157
0
1
0
0
20
Kok Serhan
16
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akdogan Hasan
16
2
87
0
0
0
0
11
Azrak Yunus
16
2
73
0
1
0
0
2
Cobanoglu Ahmet
16
2
136
1
0
1
0
19
Demir Tuna
16
2
109
0
0
0
0
9
Demirbag Ozan
16
2
84
0
0
0
0
10
Kocak Furkan
?
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sam Orhan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daduk Emir
16
1
90
0
0
0
0
Kazanci Sant
15
0
0
0
0
0
0
12
Yilmaz Arda
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azem Yortac Mustafa
16
2
135
1
0
1
0
Coban Emir Bora
16
0
0
0
0
0
0
15
Duran Emre Can
16
0
0
0
0
0
0
3
Isik Emre
16
1
90
0
0
0
0
5
Izmirli Ege
16
1
90
0
0
0
0
Muratoglu Berkay
16
0
0
0
0
0
0
13
Ozcan Vatan
16
1
90
0
0
0
0
4
Turan Hasan
16
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bagci Elyas
16
0
0
0
0
0
0
6
Caliskan Enes
16
2
130
0
0
1
0
17
Duman Eray
16
2
55
0
0
0
0
8
Ertem Oguzhan
16
2
157
0
1
0
0
Kaya Eren
?
0
0
0
0
0
0
20
Kok Serhan
16
2
180
0
0
1
0
Yilmaz Efe
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akdogan Hasan
16
2
87
0
0
0
0
11
Azrak Yunus
16
2
73
0
1
0
0
2
Cobanoglu Ahmet
16
2
136
1
0
1
0
19
Demir Tuna
16
2
109
0
0
0
0
9
Demirbag Ozan
16
2
84
0
0
0
0
Kahya Fatihan
?
0
0
0
0
0
0
10
Kocak Furkan
?
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sam Orhan
38