Bóng đá, châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cevikkan Onuralp
18
2
180
0
0
0
0
1
Yasar Emir
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akcicek Yusuf
18
3
270
1
0
0
0
5
Aydin Taylan
18
3
224
0
0
1
0
Cetin Bedirhan
18
2
121
0
0
0
0
15
Gureler Hamza
18
2
150
0
0
1
0
14
Ozkul Eren
?
1
46
0
0
0
0
13
Subasi Kadir
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Efe
18
3
226
0
0
0
0
17
Arkutcu Emirhan
18
3
240
0
5
0
0
20
Avci Doganay
18
3
198
1
0
0
0
10
Gurpuz Gokdeniz
18
3
257
3
0
0
0
19
Ingenc Burak
18
2
76
0
0
0
0
16
Vural Isak
18
3
149
1
0
0
0
6
Yildiz Veis
?
3
137
0
0
0
0
8
Yilmaz Berat
18
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dilek Recep
18
2
150
2
0
0
0
2
Karaca Berkay
18
2
180
0
0
1
0
11
Kayaarasi Kerem
18
2
45
0
0
0
0
7
Usluoglu Arda
18
3
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basar Ovunc
?
Sut Fatih
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Arican Kagan
18
0
0
0
0
0
0
12
Bayram Mert
19
0
0
0
0
0
0
12
Cevikkan Onuralp
18
2
180
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
19
0
0
0
0
0
0
1
Simsir Arif
19
0
0
0
0
0
0
1
Yasar Emir
18
1
90
0
0
0
0
Yilmaz Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akcicek Yusuf
18
3
270
1
0
0
0
Akyildiz Mustafa
18
0
0
0
0
0
0
13
Arikan Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
5
Aydin Taylan
18
3
224
0
0
1
0
5
Ayhan Mertcan
18
0
0
0
0
0
0
2
Bulbul Ali Turap
19
0
0
0
0
0
0
Cetin Bedirhan
18
2
121
0
0
0
0
4
Fidan Yigit
19
0
0
0
0
0
0
Gunduz Enes
18
0
0
0
0
0
0
15
Gureler Hamza
18
2
150
0
0
1
0
14
Kayali Hasan Berat
19
0
0
0
0
0
0
14
Ozkul Eren
?
1
46
0
0
0
0
2
Pasahan Eren
18
0
0
0
0
0
0
5
Sarikaya Efe
18
0
0
0
0
0
0
13
Subasi Kadir
18
1
90
0
0
0
0
22
Tan Mustafa
19
0
0
0
0
0
0
4
Unyay Arda
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akman Efe
18
3
226
0
0
0
0
17
Arkutcu Emirhan
18
3
240
0
5
0
0
20
Avci Doganay
18
3
198
1
0
0
0
18
Ay Fahri Kerem
19
0
0
0
0
0
0
Cirpan
18
0
0
0
0
0
0
8
Dagdeviren Diren
19
0
0
0
0
0
0
Donmez Naim
18
0
0
0
0
0
0
22
Gezek Baran Ali
19
0
0
0
0
0
0
Gunes Mehmet
18
0
0
0
0
0
0
10
Gurpuz Gokdeniz
18
3
257
3
0
0
0
19
Ingenc Burak
18
2
76
0
0
0
0
Kaya Muhammed
18
0
0
0
0
0
0
6
Sertkaya Yusuf
19
0
0
0
0
0
0
20
Uzun Emre
19
0
0
0
0
0
0
16
Vural Isak
18
3
149
1
0
0
0
6
Yildiz Veis
?
3
137
0
0
0
0
Yilmaz Abdul
18
0
0
0
0
0
0
8
Yilmaz Berat
18
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Akyazi Kaan
19
0
0
0
0
0
0
10
Bars Emir
19
0
0
0
0
0
0
9
Dilek Recep
18
2
150
2
0
0
0
19
Erturk Huseyin
18
0
0
0
0
0
0
11
Gokay Emre
18
0
0
0
0
0
0
2
Karaca Berkay
18
2
180
0
0
1
0
11
Kayaarasi Kerem
18
2
45
0
0
0
0
19
Ozdemir Halil
19
0
0
0
0
0
0
7
Usluoglu Arda
18
3
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basar Ovunc
?
Sut Fatih
?