Bóng đá, Kazakhstan: Turan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Turan
Sân vận động:
Turkestan Arena
(Turkestan)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Vasilyuchek Vladislav
30
10
900
0
0
2
0
78
Zakirov Timurbek
28
14
1185
0
0
4
0
1
Zhomart Dinmukhammed
23
1
76
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Khomukha Ivan
30
12
1080
1
0
3
0
2
Nikolic Marko
26
22
1779
0
0
6
1
71
Sokolenko Aleksandr
27
12
559
1
0
5
0
15
Velkoski Viktor
29
23
2025
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cuckic Nikola
27
21
1808
4
0
4
0
8
Dmitrijev Artjom
36
23
1874
1
0
6
0
6
Duysenbekuly Kuanysh
21
2
74
0
0
0
0
7
Fejzaj Plarent
27
8
396
0
0
2
0
28
Khadzhiev Asludin
24
7
203
1
0
0
0
44
Mukashev Batyr
21
7
118
0
0
1
0
4
Satanov Sanzhar
23
17
1026
0
0
4
0
21
Shaykhov Berik
30
4
210
0
0
0
0
19
Usipkhanov Rakhat
23
13
905
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arkhipov Artem
27
20
1333
1
0
6
0
17
Jakolis Antonio
32
22
1571
1
0
2
0
13
Kireenko Pavel
30
18
1364
1
0
3
1
10
Mishov Aleksandar
26
12
515
1
0
0
0
23
Nurmugamet Rifat
28
17
352
0
0
2
0
77
Suley Alisher
29
17
304
0
0
2
0
9
Vaca Leonardo
28
20
1158
3
0
4
0
11
Vaganov Maksim
24
8
259
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alyuetov Rinat
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zhomart Dinmukhammed
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Nikolic Marko
26
1
56
0
0
1
0
71
Sokolenko Aleksandr
27
1
78
0
0
0
0
15
Velkoski Viktor
29
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cuckic Nikola
27
1
35
0
0
0
0
8
Dmitrijev Artjom
36
1
90
0
0
1
0
28
Khadzhiev Asludin
24
1
35
0
0
0
0
4
Satanov Sanzhar
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jakolis Antonio
32
1
90
0
0
0
0
13
Kireenko Pavel
30
1
13
0
0
0
0
23
Nurmugamet Rifat
28
1
56
0
0
0
0
77
Suley Alisher
29
1
56
0
0
0
0
11
Vaganov Maksim
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alyuetov Rinat
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Vasilyuchek Vladislav
30
2
135
0
0
1
0
78
Zakirov Timurbek
28
1
90
0
0
0
0
1
Zhomart Dinmukhammed
23
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Nikolic Marko
26
3
270
0
0
1
0
71
Sokolenko Aleksandr
27
3
151
0
0
1
0
15
Velkoski Viktor
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cuckic Nikola
27
3
270
0
0
1
0
8
Dmitrijev Artjom
36
3
115
0
0
1
1
28
Khadzhiev Asludin
24
1
45
0
0
1
0
44
Mukashev Batyr
21
2
62
1
0
0
0
4
Satanov Sanzhar
23
3
204
0
0
1
0
19
Usipkhanov Rakhat
23
2
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arkhipov Artem
27
1
33
0
0
1
1
17
Jakolis Antonio
32
3
257
1
0
2
0
13
Kireenko Pavel
30
2
99
0
0
0
0
23
Nurmugamet Rifat
28
3
68
0
0
0
0
77
Suley Alisher
29
1
86
0
0
0
0
9
Vaca Leonardo
28
1
90
0
0
0
0
11
Vaganov Maksim
24
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alyuetov Rinat
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Vasilyuchek Vladislav
30
12
1035
0
0
3
0
78
Zakirov Timurbek
28
15
1275
0
0
4
0
1
Zhomart Dinmukhammed
23
3
212
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Khomukha Ivan
30
12
1080
1
0
3
0
2
Nikolic Marko
26
26
2105
0
0
8
1
71
Sokolenko Aleksandr
27
16
788
1
0
6
0
15
Velkoski Viktor
29
27
2330
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cuckic Nikola
27
25
2113
4
0
5
0
8
Dmitrijev Artjom
36
27
2079
1
0
8
1
6
Duysenbekuly Kuanysh
21
2
74
0
0
0
0
7
Fejzaj Plarent
27
8
396
0
0
2
0
28
Khadzhiev Asludin
24
9
283
1
0
1
0
44
Mukashev Batyr
21
9
180
1
0
1
0
4
Satanov Sanzhar
23
21
1320
0
0
5
0
21
Shaykhov Berik
30
4
210
0
0
0
0
19
Usipkhanov Rakhat
23
15
982
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arkhipov Artem
27
21
1366
1
0
7
1
17
Jakolis Antonio
32
26
1918
2
0
4
0
13
Kireenko Pavel
30
21
1476
1
0
3
1
10
Mishov Aleksandar
26
12
515
1
0
0
0
23
Nurmugamet Rifat
28
21
476
0
0
2
0
77
Suley Alisher
29
19
446
0
0
2
0
9
Vaca Leonardo
28
21
1248
3
0
4
0
11
Vaganov Maksim
24
11
484
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alyuetov Rinat
35