Bóng đá, châu Phi: Tunisia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Tunisia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ben Said Bechir
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdi Ali
Chấn thương đùi
30
4
359
0
0
0
0
12
Cherni Amine
23
1
2
0
0
0
0
21
Kechrida Wajdi
29
2
180
0
0
0
0
Mathlouthi Hamza
32
2
180
0
0
0
0
4
Meriah Yassine
31
4
360
1
0
1
0
3
Talbi Montassar
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ben Ouanes Mortadha
30
2
37
0
0
0
0
5
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
1
90
1
0
1
0
18
Chaaleli Ghaylen
30
1
48
0
0
0
0
18
Ghandri Nader
29
2
98
0
0
0
0
14
Laidouni Aissa
27
3
173
0
0
1
0
7
Msakni Youssef
34
2
180
2
0
0
0
8
Rafia Hamza
25
3
239
1
0
1
0
10
Saad Elias
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
24
2
102
0
0
0
0
14
Sahli Ouijdi
27
1
3
0
0
0
0
13
Sassi Ferjani
32
1
90
0
0
1
0
17
Skhiri Ellyes
29
4
360
0
0
0
0
23
Tka Houssem
24
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achouri Elias
Chấn thương01.12.2024
25
2
179
0
0
0
0
13
Haj Mohamed Anas
Chấn thương
19
1
9
0
0
0
0
9
Jouini Haythem
31
4
195
0
0
1
0
23
Ltaief Sayfallah
24
3
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaakoubi Kais
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahmen Aymen
27
2
135
0
0
0
0
1
Memmiche Aman Allah
20
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdi Ali
Chấn thương đùi
30
4
330
2
0
0
0
20
Bouchniba Raed
21
4
338
0
0
1
0
12
Cherni Amine
23
1
31
0
0
0
0
Ghorbel Mahmoud
20
1
90
0
0
0
0
12
Ghram Alaa
23
1
90
0
0
0
0
21
Kechrida Wajdi
29
2
112
0
0
1
1
4
Meriah Yassine
31
6
540
1
0
1
0
3
Talbi Montassar
26
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ben Ouanes Mortadha
30
2
167
0
0
1
0
5
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
6
357
1
0
1
0
El Mizouni Idris
24
1
85
0
0
0
0
18
Ghandri Nader
29
3
10
0
0
0
0
14
Laidouni Aissa
27
6
537
0
0
0
0
10
Mejbri Hannibal
21
3
131
0
0
0
0
7
Msakni Youssef
34
2
154
0
0
0
0
8
Rafia Hamza
25
5
424
1
0
0
0
13
Sassi Ferjani
32
4
189
1
0
1
0
17
Skhiri Ellyes
29
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait Malek Bilel
28
4
74
0
0
0
0
13
Haj Mohamed Anas
Chấn thương
19
2
52
0
0
0
0
11
Jaziri Seifeddine
31
2
156
0
0
1
0
9
Jouini Haythem
31
2
80
0
0
1
0
19
Khadhraoui Hamza
25
1
35
0
0
0
0
11
Layouni Amor
32
2
75
0
0
0
0
23
Ltaief Sayfallah
24
3
222
1
0
0
0
19
Mastouri Hazem
27
2
157
0
0
0
0
19
Mejri Bilel
28
4
24
0
0
0
0
15
Youssef Ali
24
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaakoubi Kais
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ben Cherifia Moez
33
0
0
0
0
0
0
22
Ben Said Bechir
29
4
360
0
0
1
0
16
Dahmen Aymen
27
2
135
0
0
0
0
16
Jemal Ali
34
0
0
0
0
0
0
1
Memmiche Aman Allah
20
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdi Ali
Chấn thương đùi
30
8
689
2
0
0
0
12
Ben Ali Houssem
28
0
0
0
0
0
0
20
Bouchniba Raed
21
4
338
0
0
1
0
6
Bronn Dylan
29
0
0
0
0
0
0
12
Cherni Amine
23
2
33
0
0
0
0
Ghorbel Mahmoud
20
1
90
0
0
0
0
12
Ghram Alaa
23
1
90
0
0
0
0
15
Haddadi Oussama
32
0
0
0
0
0
0
21
Kechrida Wajdi
29
4
292
0
0
1
1
Mathlouthi Hamza
32
2
180
0
0
0
0
4
Meriah Yassine
31
10
900
2
0
2
0
3
Talbi Montassar
26
9
810
0
0
0
0
20
Valery Yan
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belhadj Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
30
4
204
0
0
1
0
5
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
7
447
2
0
2
0
18
Chaaleli Ghaylen
30
1
48
0
0
0
0
El Mizouni Idris
24
1
85
0
0
0
0
18
Ghandri Nader
29
5
108
0
0
0
0
14
Laidouni Aissa
27
9
710
0
0
1
0
10
Mejbri Hannibal
21
3
131
0
0
0
0
7
Msakni Youssef
34
4
334
2
0
0
0
8
Rafia Hamza
25
8
663
2
0
1
0
10
Saad Elias
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
24
2
102
0
0
0
0
14
Sahli Ouijdi
27
1
3
0
0
0
0
13
Sassi Ferjani
32
5
279
1
0
2
0
17
Skhiri Ellyes
29
7
510
0
0
0
0
23
Tka Houssem
24
1
19
0
0
0
0
19
Zaddem Mootez
23
0
0
0
0
0
0
17
Zemzemi Moataz
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achouri Elias
Chấn thương01.12.2024
25
2
179
0
0
0
0
15
Ait Malek Bilel
28
4
74
0
0
0
0
23
Aouani Raki
20
0
0
0
0
0
0
13
Haj Mohamed Anas
Chấn thương
19
3
61
0
0
0
0
11
Jaziri Seifeddine
31
2
156
0
0
1
0
9
Jouini Haythem
31
6
275
0
0
2
0
19
Khadhraoui Hamza
25
1
35
0
0
0
0
11
Layouni Amor
32
2
75
0
0
0
0
23
Ltaief Sayfallah
24
6
312
1
0
1
0
19
Mastouri Hazem
27
2
157
0
0
0
0
19
Mejri Bilel
28
4
24
0
0
0
0
15
Youssef Ali
24
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaakoubi Kais
58