Bóng đá, Latvia: Tukums 2000 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Tukums 2000
Sân vận động:
Tukuma pilsētas stadions
(Tukums)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beks Janis
22
13
1137
0
0
1
0
77
Kapustins Vladislavs
22
7
485
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ansevics Eduards
18
10
159
0
0
0
0
99
Mihoubi Maroine
25
30
2605
1
1
13
1
26
Paulovics Mikuss
19
1
5
0
0
0
0
8
Reingolcs Rudolfs
22
29
2287
0
0
5
1
5
Rogovs Deniss
21
28
1994
2
0
7
1
14
Sidorovs Maksims
23
33
2531
1
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anmanis
22
32
2690
3
4
11
1
16
Atligins Ilja
19
15
436
0
0
0
0
2
Bormanis Davis
19
6
331
0
0
1
0
33
Cucurs Davis
24
11
886
0
0
2
0
20
Dzeguze Rems
17
2
15
0
0
0
0
25
Fall Arona
20
11
930
0
0
2
0
4
Gameni Wassom Karl
20
12
1031
1
0
2
1
21
Joksts Helvijs
17
24
962
1
0
0
0
32
Krievins Kristaps
20
19
1540
2
1
5
0
10
Samoilovs Bogdans
24
30
2350
5
1
4
0
9
Sirbu Dans
20
11
591
1
0
0
0
88
Stals Martins
19
16
1019
0
0
2
0
17
Stepanovs Vladimirs
24
10
472
0
1
2
0
32
Uzis Kristaps
19
8
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Campbell Kenroy
22
24
1768
6
3
11
2
7
Kauselis Kristians
21
31
2149
4
0
7
0
19
Krancmanis Arturs
21
14
845
2
1
1
0
90
Lizunovs Valerijs
20
21
1754
3
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dislers Kristaps
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beks Janis
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mihoubi Maroine
25
1
90
0
0
0
0
8
Reingolcs Rudolfs
22
1
71
0
0
1
1
5
Rogovs Deniss
21
1
90
0
0
0
0
14
Sidorovs Maksims
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anmanis
22
1
70
1
0
0
0
25
Fall Arona
20
1
90
0
0
0
0
4
Gameni Wassom Karl
20
1
90
0
0
1
0
21
Joksts Helvijs
17
1
3
0
0
0
0
10
Samoilovs Bogdans
24
1
21
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Campbell Kenroy
22
1
78
0
0
0
0
7
Kauselis Kristians
21
1
13
0
0
0
0
19
Krancmanis Arturs
21
1
90
0
0
0
0
90
Lizunovs Valerijs
20
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dislers Kristaps
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beks Janis
22
14
1227
0
0
1
0
18
Jansons Karlis
16
0
0
0
0
0
0
77
Kapustins Vladislavs
22
7
485
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ansevics Eduards
18
10
159
0
0
0
0
99
Mihoubi Maroine
25
31
2695
1
1
13
1
26
Paulovics Mikuss
19
1
5
0
0
0
0
8
Reingolcs Rudolfs
22
30
2358
0
0
6
2
5
Rogovs Deniss
21
29
2084
2
0
7
1
14
Sidorovs Maksims
23
34
2621
1
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anmanis
22
33
2760
4
4
11
1
16
Atligins Ilja
19
15
436
0
0
0
0
2
Bormanis Davis
19
6
331
0
0
1
0
33
Cucurs Davis
24
11
886
0
0
2
0
20
Dzeguze Rems
17
2
15
0
0
0
0
25
Fall Arona
20
12
1020
0
0
2
0
4
Gameni Wassom Karl
20
13
1121
1
0
3
1
21
Joksts Helvijs
17
25
965
1
0
0
0
32
Krievins Kristaps
20
19
1540
2
1
5
0
10
Samoilovs Bogdans
24
31
2371
6
1
4
0
9
Sirbu Dans
20
11
591
1
0
0
0
88
Stals Martins
19
16
1019
0
0
2
0
17
Stepanovs Vladimirs
24
10
472
0
1
2
0
32
Uzis Kristaps
19
8
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Campbell Kenroy
22
25
1846
6
3
11
2
7
Kauselis Kristians
21
32
2162
4
0
7
0
19
Krancmanis Arturs
21
15
935
2
1
1
0
90
Lizunovs Valerijs
20
22
1842
3
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dislers Kristaps
38