Bóng đá, Serbia: TSC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
TSC
Sân vận động:
TSC Arena
(Bačka Topola)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
13
1170
0
0
3
0
23
Jorgic Nemanja
36
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bagnack Macky
29
6
376
1
0
1
0
31
Capan Luka
29
4
360
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
11
953
0
0
2
1
22
Jovanovic Stefan
30
10
631
0
0
2
0
4
Krstic Vukasin
21
5
401
0
0
1
0
30
Petrovic Nemanja
32
12
921
0
0
3
0
60
Radojevic Viktor
20
5
317
0
0
0
0
5
Stevanovic Dusan
28
8
720
0
0
0
0
77
Vlalukin Jovan
25
6
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
14
1024
0
4
1
0
35
Djakovac Ifet
26
12
952
5
5
5
0
24
Gordic Djordje
20
7
128
0
0
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
11
352
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
14
1010
3
2
1
0
6
Pejic Aleksa
25
8
321
1
0
0
0
7
Radin Milan
33
12
923
0
0
3
1
14
Stanic Petar
23
14
883
4
3
3
0
37
Vulic Milos
28
4
103
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
12
855
3
0
4
0
8
Jovanovic Sasa
32
6
279
1
3
1
0
9
Lazetic Marko
20
11
417
0
0
2
0
29
Mboungou Vieljeux
24
7
298
3
0
1
0
88
Sos Bence
30
7
110
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
29
2
99
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
1
41
0
0
0
1
22
Jovanovic Stefan
30
1
16
0
0
0
0
4
Krstic Vukasin
21
1
82
0
0
0
0
30
Petrovic Nemanja
32
2
180
0
0
1
0
5
Stevanovic Dusan
28
2
180
0
0
1
0
77
Vlalukin Jovan
25
2
165
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
1
46
0
0
0
1
35
Djakovac Ifet
26
2
150
0
0
1
0
11
Milosavljevic Ivan
24
1
45
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
2
106
0
0
0
0
6
Pejic Aleksa
25
2
135
0
0
0
0
7
Radin Milan
33
2
127
0
0
2
0
14
Stanic Petar
23
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
2
117
0
0
0
0
8
Jovanovic Sasa
32
1
75
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
20
1
46
0
0
0
0
29
Mboungou Vieljeux
24
1
31
1
0
1
0
88
Sos Bence
30
1
20
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
29
1
90
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
2
180
0
0
0
0
22
Jovanovic Stefan
30
3
270
0
0
2
0
4
Krstic Vukasin
21
1
90
0
0
1
0
30
Petrovic Nemanja
32
2
180
0
0
0
0
5
Stevanovic Dusan
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
3
233
0
0
1
0
35
Djakovac Ifet
26
3
172
0
0
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
1
4
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
3
241
2
0
0
0
6
Pejic Aleksa
25
2
79
0
0
0
0
7
Radin Milan
33
3
270
0
0
3
0
14
Stanic Petar
23
3
267
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
3
261
0
2
1
0
8
Jovanovic Sasa
32
1
30
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
20
2
11
0
0
0
0
29
Mboungou Vieljeux
24
2
23
0
0
0
0
88
Sos Bence
30
3
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
21
18
1620
0
0
3
0
23
Jorgic Nemanja
36
1
90
0
0
1
0
19
Pantelin Ilja
17
0
0
0
0
0
0
1
Simic Nikola
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bagnack Macky
29
6
376
1
0
1
0
31
Capan Luka
29
7
549
0
0
3
0
25
Djordjevic Mateja
21
14
1174
0
0
2
2
22
Jovanovic Stefan
30
14
917
0
0
4
0
4
Krstic Vukasin
21
7
573
0
0
2
0
30
Petrovic Nemanja
32
16
1281
0
0
4
0
2
Popovic Matija
17
0
0
0
0
0
0
60
Radojevic Viktor
20
5
317
0
0
0
0
5
Stevanovic Dusan
28
13
1170
0
0
1
0
77
Vlalukin Jovan
25
8
492
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banjac Mihajlo
25
18
1303
0
4
2
1
35
Djakovac Ifet
26
17
1274
5
5
6
0
24
Gordic Djordje
20
7
128
0
0
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
13
401
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
22
19
1357
5
2
1
0
6
Pejic Aleksa
25
12
535
1
0
0
0
7
Radin Milan
33
17
1320
0
0
8
1
14
Stanic Petar
23
19
1205
6
3
3
0
37
Vulic Milos
28
4
103
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Aleksandar
23
17
1233
3
2
5
0
8
Jovanovic Sasa
32
8
384
1
3
1
0
9
Lazetic Marko
20
14
474
0
0
2
0
29
Mboungou Vieljeux
24
10
352
4
0
2
0
88
Sos Bence
30
11
170
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Jovan
42